Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
5 AM12th Aug 2025
9 PM
4 AM13th Aug 2025
AQI
AQI
43AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vinnichki đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
21°C15/27°C
20°C15/26°C
17°C14/20°C
17°C12/23°C
16°C13/19°C
15°C13/17°C
18°C14/23°C
21°C15/26°C
20°C17/24°C
20°C15/25°C
22°C17/26°C
21°C17/25°C
21°C17/26°C
20°C16/25°C
19°C15/25°C
17°C15/20°C
17°C13/21°C
17°C11/23°C
18°C12/23°C
20°C14/26°C
19°C15/27°C
18°C14/21°C
19°C12/25°C
16°C12/19°C
16°C10/22°C
19°C12/26°C
20°C16/24°C
21°C16/29°C
17°C13/22°C
--°C/°C
--°C/°C
29AQI
29AQI
31AQI
30AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
62%
139
38%
84
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 62%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 62% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 38% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vinnichki, Lvivska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
59AQI
57AQI
45AQI
60AQI
53AQI
53AQI
49AQI
52AQI
40AQI
36AQI
30AQI
32AQI
58AQI
50AQI
54AQI
54AQI
54AQI
64AQI
82AQI
63AQI
64AQI
71AQI
62AQI
59AQI
55AQI
55AQI
56AQI
48AQI
48AQI
58AQI
53AQI
60AQI
61AQI
71AQI
66AQI
60AQI
59AQI
58AQI
67AQI
65AQI
66AQI
66AQI
59AQI
72AQI
65AQI
66AQI
72AQI
94AQI
72AQI
68AQI
60AQI
55AQI
54AQI
57AQI
60AQI
61AQI
62AQI
65AQI
68AQI
60AQI
62AQI
64AQI
62AQI
61AQI
62AQI
67AQI
72AQI
73AQI
63AQI
60AQI
54AQI
54AQI
46AQI
50AQI
63AQI
55AQI
56AQI
54AQI
56AQI
63AQI
58AQI
57AQI
59AQI
68AQI
70AQI
64AQI
66AQI
64AQI
58AQI
60AQI
61AQI
57AQI
59AQI
58AQI
42AQI
38AQI
38AQI
34AQI
32AQI
31AQI
38AQI
45AQI
42AQI
42AQI
44AQI
45AQI
43AQI
33AQI
35AQI
38AQI
42AQI
45AQI
45AQI
43AQI
39AQI
37AQI
40AQI
42AQI
44AQI
28AQI
20AQI
22AQI
22AQI
19AQI
20AQI
23AQI
17AQI
20AQI
23AQI
22AQI
20AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
17AQI
18AQI
35AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
22AQI
24AQI
27AQI
20AQI
28AQI
17AQI
24AQI
19AQI
18AQI
24AQI
37AQI
22AQI
26AQI
25AQI
24AQI
24AQI
23AQI
29AQI
22AQI
19AQI
24AQI
25AQI
23AQI
25AQI
31AQI
34AQI
25AQI
20AQI
18AQI
17AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
16AQI
19AQI
17AQI
16AQI
15AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
21AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
24AQI
32AQI
30AQI
33AQI
38AQI
35AQI
41AQI
39AQI
29AQI
23AQI
23AQI
29AQI
33AQI
28AQI
23AQI
25AQI
28AQI
26AQI
29AQI
31AQI
28AQI
32AQI
29AQI
25AQI
23AQI
28AQI
35AQI
39AQI
54AQI
64AQI
61AQI
43AQI
22AQI
23AQI
25AQI
30AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1067AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 512AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 718AQI
202257AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1165AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1250AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vinnichki's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.7% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (57), 2023 (30), 2024 (34).