Phân tích chất lượng không khí lịch sử Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 35 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Aug - 4th Aug 2025
Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
5 AM3rd Aug 2025
8 PM
4 AM4th Aug 2025
38AQI
30AQI
40AQI
30AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Velykyi Dalnyk đã đạt điểm cao nhất là 40 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 30, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Aug và 4th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
26°C22/29°C
24°C22/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
26°C23/28°C
25°C21/28°C
23°C17/27°C
25°C21/29°C
27°C22/30°C
27°C23/29°C
27°C24/31°C
26°C21/29°C
24°C21/27°C
24°C20/27°C
23°C18/27°C
24°C21/27°C
26°C23/29°C
27°C24/30°C
27°C23/31°C
27°C24/29°C
27°C24/30°C
28°C25/31°C
28°C27/30°C
27°C25/29°C
26°C24/29°C
24°C21/27°C
24°C19/28°C
25°C21/28°C
25°C22/28°C
27°C23/30°C
--°C/°C
24AQI
22AQI
26AQI
24AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
57%
122
43%
93
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 57%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 57% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 43% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Velykyi Dalnyk, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
63AQI
65AQI
62AQI
61AQI
59AQI
56AQI
56AQI
59AQI
56AQI
58AQI
58AQI
55AQI
56AQI
54AQI
54AQI
60AQI
58AQI
59AQI
61AQI
60AQI
60AQI
60AQI
64AQI
62AQI
64AQI
61AQI
59AQI
60AQI
60AQI
64AQI
60AQI
62AQI
60AQI
60AQI
63AQI
61AQI
57AQI
57AQI
56AQI
51AQI
54AQI
54AQI
54AQI
55AQI
60AQI
58AQI
55AQI
60AQI
63AQI
56AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
53AQI
56AQI
57AQI
58AQI
57AQI
56AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
56AQI
56AQI
58AQI
60AQI
60AQI
59AQI
57AQI
57AQI
59AQI
58AQI
58AQI
58AQI
65AQI
63AQI
65AQI
70AQI
63AQI
57AQI
55AQI
56AQI
58AQI
56AQI
57AQI
55AQI
53AQI
53AQI
52AQI
52AQI
49AQI
50AQI
46AQI
42AQI
40AQI
43AQI
41AQI
40AQI
36AQI
36AQI
33AQI
31AQI
30AQI
35AQI
32AQI
33AQI
42AQI
42AQI
44AQI
42AQI
43AQI
45AQI
38AQI
39AQI
42AQI
41AQI
37AQI
29AQI
24AQI
20AQI
23AQI
26AQI
30AQI
33AQI
26AQI
29AQI
24AQI
23AQI
28AQI
19AQI
21AQI
22AQI
20AQI
20AQI
18AQI
16AQI
14AQI
14AQI
16AQI
16AQI
16AQI
19AQI
21AQI
19AQI
16AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
24AQI
26AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
15AQI
13AQI
15AQI
18AQI
18AQI
17AQI
15AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
25AQI
28AQI
30AQI
27AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
20AQI
22AQI
21AQI
17AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
23AQI
25AQI
37AQI
36AQI
36AQI
35AQI
59AQI
57AQI
58AQI
41AQI
21AQI
19AQI
21AQI
36AQI
Số ngày
202539AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202438AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1258AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 417AQI
202335AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1230AQI
202242AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1267AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1135AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Velykyi Dalnyk's hàng năm 2025 AQI (39) cho thấy sự thay đổi trung bình của 3.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (42), 2023 (35), 2024 (38).