Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
5 AM4th Aug 2025
8 PM
4 AM5th Aug 2025
43AQI
28AQI
34AQI
31AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Myru đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
24°C22/26°C
25°C23/27°C
25°C23/27°C
26°C23/28°C
25°C21/28°C
23°C17/27°C
25°C21/29°C
27°C22/30°C
27°C23/29°C
27°C24/31°C
26°C21/29°C
24°C21/27°C
24°C20/27°C
23°C18/27°C
24°C21/27°C
26°C23/29°C
27°C24/30°C
27°C23/31°C
27°C24/29°C
27°C24/30°C
28°C25/31°C
28°C27/30°C
27°C25/29°C
26°C24/29°C
24°C21/27°C
24°C19/28°C
25°C21/28°C
25°C22/28°C
27°C23/30°C
26°C22/30°C
--°C/°C
26AQI
23AQI
27AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
56%
122
44%
94
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 217 ngày trong năm 2025 (Còn lại 148 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 56%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Đáng kể
Vào năm 2025, 56% trong 217 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 44% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Đáng kể, có thể gây ra các vấn đề cho những người nhạy cảm.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Myru, Odesa, Odeska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
64AQI
67AQI
64AQI
64AQI
59AQI
54AQI
55AQI
59AQI
55AQI
59AQI
57AQI
56AQI
55AQI
54AQI
52AQI
61AQI
58AQI
58AQI
60AQI
59AQI
58AQI
58AQI
60AQI
58AQI
61AQI
59AQI
57AQI
58AQI
58AQI
62AQI
58AQI
61AQI
59AQI
59AQI
62AQI
58AQI
51AQI
52AQI
54AQI
51AQI
57AQI
55AQI
56AQI
56AQI
62AQI
60AQI
56AQI
56AQI
62AQI
55AQI
53AQI
53AQI
54AQI
52AQI
53AQI
55AQI
61AQI
84AQI
75AQI
69AQI
60AQI
59AQI
56AQI
59AQI
60AQI
57AQI
58AQI
59AQI
64AQI
62AQI
59AQI
56AQI
57AQI
65AQI
62AQI
64AQI
63AQI
73AQI
73AQI
78AQI
79AQI
65AQI
56AQI
55AQI
57AQI
60AQI
57AQI
57AQI
56AQI
52AQI
54AQI
53AQI
54AQI
50AQI
52AQI
44AQI
43AQI
41AQI
39AQI
43AQI
42AQI
37AQI
35AQI
33AQI
31AQI
34AQI
35AQI
33AQI
34AQI
37AQI
34AQI
41AQI
43AQI
36AQI
38AQI
39AQI
35AQI
39AQI
38AQI
39AQI
36AQI
36AQI
32AQI
29AQI
32AQI
42AQI
39AQI
38AQI
33AQI
37AQI
33AQI
34AQI
21AQI
24AQI
29AQI
26AQI
30AQI
24AQI
18AQI
16AQI
19AQI
24AQI
22AQI
20AQI
29AQI
23AQI
18AQI
19AQI
22AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
26AQI
26AQI
23AQI
25AQI
27AQI
24AQI
25AQI
31AQI
22AQI
19AQI
25AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
22AQI
15AQI
12AQI
15AQI
18AQI
18AQI
18AQI
16AQI
15AQI
15AQI
16AQI
15AQI
14AQI
13AQI
20AQI
18AQI
19AQI
27AQI
31AQI
32AQI
26AQI
20AQI
21AQI
21AQI
21AQI
20AQI
19AQI
22AQI
21AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
17AQI
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
25AQI
35AQI
36AQI
37AQI
36AQI
37AQI
59AQI
58AQI
62AQI
40AQI
27AQI
21AQI
21AQI
37AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 362AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 621AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 413AQI
202332AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1163AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
202241AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1055AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1138AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Myru's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 5.006% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (41), 2023 (32), 2024 (46).