Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
45AQI
32AQI
38AQI
32AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rivne đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
23°C17/32°C
21°C17/24°C
20°C15/25°C
17°C13/21°C
15°C12/20°C
17°C11/24°C
20°C13/26°C
21°C15/28°C
20°C15/27°C
17°C14/21°C
18°C13/24°C
17°C14/20°C
17°C13/21°C
17°C14/20°C
21°C15/26°C
21°C17/27°C
20°C15/25°C
22°C16/27°C
20°C18/25°C
21°C17/26°C
21°C18/24°C
21°C18/26°C
18°C15/20°C
18°C14/22°C
18°C12/23°C
18°C13/24°C
20°C14/27°C
21°C15/27°C
21°C16/27°C
20°C14/26°C
--°C/°C
25AQI
25AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
61%
132
37%
81
2%
4
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 61%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 61% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 39% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rivne, Rivnenska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
54AQI
52AQI
50AQI
42AQI
62AQI
49AQI
56AQI
45AQI
52AQI
39AQI
38AQI
41AQI
51AQI
70AQI
60AQI
57AQI
61AQI
69AQI
83AQI
99AQI
102AQI
88AQI
71AQI
74AQI
59AQI
52AQI
55AQI
58AQI
52AQI
52AQI
70AQI
54AQI
64AQI
62AQI
73AQI
81AQI
86AQI
58AQI
63AQI
68AQI
72AQI
73AQI
72AQI
85AQI
88AQI
57AQI
66AQI
82AQI
105AQI
73AQI
85AQI
66AQI
59AQI
58AQI
72AQI
81AQI
88AQI
75AQI
82AQI
70AQI
62AQI
61AQI
63AQI
58AQI
61AQI
68AQI
103AQI
105AQI
88AQI
75AQI
67AQI
52AQI
55AQI
42AQI
59AQI
49AQI
55AQI
56AQI
61AQI
63AQI
88AQI
66AQI
61AQI
66AQI
86AQI
77AQI
63AQI
73AQI
69AQI
59AQI
60AQI
53AQI
53AQI
57AQI
47AQI
34AQI
32AQI
31AQI
40AQI
25AQI
39AQI
40AQI
41AQI
37AQI
42AQI
42AQI
40AQI
42AQI
31AQI
35AQI
30AQI
47AQI
40AQI
43AQI
38AQI
30AQI
32AQI
41AQI
41AQI
38AQI
30AQI
32AQI
29AQI
25AQI
25AQI
22AQI
24AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
19AQI
26AQI
26AQI
27AQI
21AQI
23AQI
28AQI
25AQI
25AQI
28AQI
26AQI
26AQI
22AQI
25AQI
23AQI
24AQI
24AQI
23AQI
20AQI
24AQI
22AQI
24AQI
28AQI
27AQI
26AQI
23AQI
23AQI
21AQI
23AQI
23AQI
25AQI
26AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
25AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
18AQI
20AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
21AQI
20AQI
20AQI
20AQI
21AQI
22AQI
24AQI
29AQI
30AQI
27AQI
26AQI
27AQI
25AQI
27AQI
25AQI
22AQI
24AQI
28AQI
33AQI
29AQI
22AQI
20AQI
27AQI
29AQI
31AQI
35AQI
33AQI
34AQI
60AQI
73AQI
67AQI
40AQI
24AQI
22AQI
23AQI
32AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 273AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 622AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 494AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202339AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1238AQI
202116AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 220AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 112AQI
202013AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 337AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 54AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 5 năm qua
Rivne's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của 101.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (13), 2021 (16), 2023 (39), 2024 (48).