Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 50 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Sep - 29th Sep 2025
Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
6 AM28th Sep 2025
6 PM
5 AM29th Sep 2025
39AQI
9AQI
50AQI
10AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sumy đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 9, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 28th Sep và 29th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
23°C16/31°C
25°C18/33°C
25°C19/32°C
20°C15/26°C
18°C11/25°C
16°C9/24°C
16°C9/24°C
17°C11/24°C
19°C12/26°C
18°C13/24°C
20°C13/28°C
20°C14/26°C
16°C10/24°C
17°C10/24°C
15°C9/21°C
16°C9/24°C
18°C11/25°C
18°C13/25°C
18°C11/24°C
13°C11/14°C
15°C9/20°C
14°C11/19°C
17°C10/25°C
20°C14/28°C
20°C14/27°C
12°C9/15°C
9°C4/14°C
8°C3/14°C
9°C4/16°C
10°C6/14°C
--°C/°C
38AQI
35AQI
43AQI
37AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
95%
117
5%
6
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 272 ngày trong năm 2025 (Còn lại 93 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 95%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 95% trong 272 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sumy, Sumy Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
18AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
26AQI
25AQI
23AQI
18AQI
21AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
20AQI
21AQI
17AQI
14AQI
12AQI
13AQI
14AQI
16AQI
15AQI
14AQI
15AQI
14AQI
15AQI
13AQI
14AQI
14AQI
18AQI
17AQI
17AQI
17AQI
21AQI
24AQI
25AQI
26AQI
24AQI
22AQI
21AQI
23AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
21AQI
21AQI
21AQI
24AQI
17AQI
18AQI
20AQI
24AQI
27AQI
25AQI
26AQI
40AQI
40AQI
42AQI
41AQI
44AQI
44AQI
37AQI
30AQI
21AQI
19AQI
34AQI
34AQI
36AQI
40AQI
44AQI
44AQI
45AQI
41AQI
31AQI
37AQI
41AQI
39AQI
39AQI
40AQI
40AQI
37AQI
37AQI
38AQI
38AQI
38AQI
40AQI
47AQI
50AQI
51AQI
51AQI
36AQI
50AQI
52AQI
53AQI
50AQI
53AQI
52AQI
50AQI
46AQI
43AQI
43AQI
42AQI
43AQI
31AQI
29AQI
30AQI
22AQI
22AQI
19AQI
18AQI
16AQI
16AQI
21AQI
26AQI
50AQI
17AQI
18AQI
22AQI
38AQI
38AQI
Số ngày
202528AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 938AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sumy's hàng năm 2025 AQI (28) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .