Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 14 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 30th Sep - 1st Oct 2025
Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
6 AM30th Sep 2025
7 PM
5 AM1st Oct 2025
AQI
AQI
34AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sonyachnyy đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 30th Sep và 1st Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
23°C17/30°C
22°C16/30°C
23°C16/31°C
23°C16/32°C
23°C16/31°C
22°C15/30°C
20°C14/28°C
19°C12/26°C
18°C14/25°C
19°C12/27°C
18°C15/22°C
15°C13/16°C
16°C13/21°C
17°C14/21°C
14°C12/18°C
16°C11/23°C
13°C10/17°C
12°C8/17°C
15°C11/20°C
19°C14/24°C
19°C14/26°C
18°C13/25°C
17°C13/22°C
10°C8/12°C
9°C5/14°C
9°C4/15°C
10°C4/16°C
9°C8/12°C
8°C7/10°C
--°C/°C
--°C/°C
29AQI
27AQI
29AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
98%
121
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sonyachnyy, Ternopil, Ternopil Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
15AQI
18AQI
19AQI
17AQI
22AQI
31AQI
24AQI
32AQI
28AQI
29AQI
23AQI
21AQI
26AQI
23AQI
20AQI
22AQI
22AQI
23AQI
27AQI
30AQI
30AQI
22AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
17AQI
20AQI
16AQI
16AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
21AQI
20AQI
17AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
21AQI
19AQI
21AQI
22AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
26AQI
21AQI
19AQI
19AQI
27AQI
28AQI
30AQI
32AQI
28AQI
31AQI
29AQI
26AQI
20AQI
19AQI
23AQI
32AQI
39AQI
43AQI
43AQI
46AQI
47AQI
45AQI
30AQI
29AQI
34AQI
46AQI
42AQI
28AQI
21AQI
19AQI
24AQI
34AQI
43AQI
38AQI
41AQI
36AQI
39AQI
43AQI
51AQI
40AQI
54AQI
51AQI
37AQI
39AQI
38AQI
41AQI
43AQI
34AQI
32AQI
28AQI
25AQI
24AQI
19AQI
15AQI
15AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
14AQI
15AQI
17AQI
12AQI
12AQI
14AQI
18AQI
22AQI
20AQI
33AQI
28AQI
Số ngày
202526AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 833AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 518AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sonyachnyy's hàng năm 2025 AQI (26) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .