Phân tích chất lượng không khí lịch sử Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 4th Aug - 5th Aug 2025
Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
5 AM4th Aug 2025
9 PM
4 AM5th Aug 2025
AQI
AQI
31AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Divochyi Lane đã đạt điểm cao nhất là 31 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 4th Aug và 5th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
21°C13/28°C
23°C16/33°C
22°C17/29°C
19°C14/26°C
14°C13/15°C
15°C11/20°C
16°C12/22°C
19°C13/25°C
21°C16/27°C
21°C16/26°C
17°C15/20°C
18°C13/24°C
15°C13/18°C
15°C13/18°C
18°C13/22°C
21°C15/26°C
21°C17/26°C
20°C15/25°C
22°C15/28°C
22°C17/28°C
22°C17/28°C
20°C16/26°C
20°C17/26°C
17°C14/20°C
17°C13/21°C
18°C12/24°C
18°C13/24°C
20°C14/27°C
21°C16/28°C
--°C/°C
--°C/°C
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
60%
128
40%
87
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 216 ngày trong năm 2025 (Còn lại 149 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 216 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Divochyi Lane, Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
63AQI
57AQI
52AQI
56AQI
78AQI
57AQI
50AQI
44AQI
54AQI
36AQI
54AQI
61AQI
57AQI
83AQI
83AQI
77AQI
63AQI
45AQI
56AQI
69AQI
65AQI
71AQI
71AQI
59AQI
58AQI
51AQI
58AQI
50AQI
40AQI
45AQI
69AQI
47AQI
66AQI
60AQI
73AQI
82AQI
83AQI
63AQI
62AQI
61AQI
63AQI
63AQI
59AQI
55AQI
71AQI
57AQI
62AQI
70AQI
77AQI
68AQI
76AQI
63AQI
50AQI
50AQI
55AQI
63AQI
59AQI
60AQI
62AQI
70AQI
63AQI
67AQI
77AQI
72AQI
72AQI
76AQI
58AQI
63AQI
70AQI
56AQI
55AQI
57AQI
48AQI
48AQI
54AQI
53AQI
56AQI
63AQI
73AQI
68AQI
65AQI
57AQI
57AQI
57AQI
67AQI
69AQI
62AQI
63AQI
64AQI
60AQI
62AQI
60AQI
59AQI
65AQI
57AQI
33AQI
38AQI
42AQI
36AQI
46AQI
45AQI
43AQI
51AQI
36AQI
31AQI
33AQI
35AQI
31AQI
26AQI
23AQI
29AQI
57AQI
49AQI
49AQI
56AQI
38AQI
31AQI
34AQI
37AQI
52AQI
36AQI
22AQI
21AQI
18AQI
18AQI
20AQI
22AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
27AQI
19AQI
29AQI
21AQI
17AQI
21AQI
17AQI
16AQI
24AQI
18AQI
18AQI
19AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
17AQI
16AQI
17AQI
20AQI
28AQI
23AQI
30AQI
27AQI
27AQI
21AQI
19AQI
25AQI
21AQI
19AQI
22AQI
19AQI
21AQI
27AQI
27AQI
26AQI
21AQI
20AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
20AQI
20AQI
25AQI
19AQI
20AQI
22AQI
28AQI
29AQI
22AQI
20AQI
21AQI
28AQI
28AQI
30AQI
32AQI
59AQI
64AQI
63AQI
43AQI
20AQI
21AQI
20AQI
30AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 264AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202449AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 369AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 525AQI
202349AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 535AQI
202273AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1284AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1060AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Divochyi Lane's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của -26.01% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (73), 2023 (49), 2024 (49).