Phân tích chất lượng không khí lịch sử Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th September ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 và 2023 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Sep - 20th Sep 2025
Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
6 AM19th Sep 2025
7 PM
5 AM20th Sep 2025
22AQI
13AQI
18AQI
13AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Ternopil đã đạt điểm cao nhất là 22 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 13, được ghi nhận vào lúc 12 PM trong khoảng Ngày giữa 19th Sep và 20th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
20°C15/27°C
16°C12/18°C
14°C10/19°C
12°C10/15°C
13°C7/19°C
15°C10/20°C
17°C10/24°C
20°C12/29°C
22°C14/30°C
23°C16/32°C
23°C17/30°C
23°C17/30°C
22°C16/30°C
23°C16/31°C
23°C16/32°C
23°C16/31°C
22°C15/30°C
20°C14/28°C
19°C12/26°C
18°C14/25°C
19°C12/27°C
18°C15/22°C
15°C13/16°C
16°C13/21°C
17°C14/21°C
14°C12/18°C
16°C11/23°C
13°C10/17°C
12°C8/17°C
15°C11/20°C
--°C/°C
34AQI
33AQI
37AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
66%
174
34%
88
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 263 ngày trong năm 2025 (Còn lại 102 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 263 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Ternopil, Ternopilska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
57AQI
52AQI
58AQI
77AQI
57AQI
50AQI
44AQI
53AQI
35AQI
54AQI
61AQI
57AQI
84AQI
84AQI
76AQI
62AQI
45AQI
55AQI
69AQI
65AQI
71AQI
70AQI
59AQI
58AQI
50AQI
57AQI
50AQI
40AQI
46AQI
68AQI
46AQI
66AQI
60AQI
73AQI
82AQI
82AQI
63AQI
61AQI
62AQI
62AQI
62AQI
59AQI
55AQI
70AQI
58AQI
62AQI
70AQI
76AQI
69AQI
75AQI
62AQI
50AQI
50AQI
55AQI
63AQI
59AQI
60AQI
63AQI
70AQI
63AQI
69AQI
77AQI
73AQI
72AQI
75AQI
58AQI
63AQI
70AQI
56AQI
57AQI
55AQI
48AQI
49AQI
53AQI
53AQI
55AQI
64AQI
74AQI
68AQI
65AQI
58AQI
57AQI
57AQI
67AQI
68AQI
62AQI
62AQI
63AQI
61AQI
62AQI
60AQI
59AQI
64AQI
57AQI
33AQI
38AQI
42AQI
37AQI
45AQI
46AQI
43AQI
52AQI
38AQI
33AQI
36AQI
38AQI
31AQI
25AQI
26AQI
32AQI
57AQI
49AQI
49AQI
56AQI
38AQI
32AQI
34AQI
38AQI
53AQI
39AQI
22AQI
21AQI
18AQI
18AQI
21AQI
21AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
28AQI
19AQI
24AQI
21AQI
18AQI
21AQI
17AQI
16AQI
25AQI
20AQI
19AQI
21AQI
18AQI
16AQI
18AQI
18AQI
17AQI
19AQI
15AQI
18AQI
17AQI
17AQI
21AQI
31AQI
24AQI
30AQI
27AQI
27AQI
23AQI
20AQI
23AQI
22AQI
19AQI
22AQI
20AQI
23AQI
28AQI
29AQI
28AQI
21AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
17AQI
16AQI
17AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
16AQI
17AQI
17AQI
19AQI
21AQI
20AQI
17AQI
18AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
25AQI
22AQI
22AQI
21AQI
20AQI
21AQI
27AQI
20AQI
21AQI
22AQI
29AQI
29AQI
22AQI
19AQI
21AQI
28AQI
28AQI
30AQI
32AQI
28AQI
31AQI
29AQI
25AQI
20AQI
21AQI
27AQI
34AQI
38AQI
43AQI
43AQI
46AQI
47AQI
45AQI
30AQI
29AQI
34AQI
46AQI
42AQI
28AQI
21AQI
20AQI
25AQI
35AQI
42AQI
39AQI
41AQI
36AQI
38AQI
43AQI
51AQI
37AQI
55AQI
50AQI
37AQI
40AQI
39AQI
41AQI
43AQI
34AQI
32AQI
27AQI
25AQI
24AQI
19AQI
17AQI
18AQI
59AQI
63AQI
63AQI
43AQI
20AQI
21AQI
21AQI
33AQI
35AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 263AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 520AQI
202445AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 527AQI
202342AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1252AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
202232AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1274AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 84AQI
202152AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 261AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 347AQI
202037AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1161AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 516AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Ternopil's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của -1.6% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (37), 2021 (52), 2022 (32), 2023 (42), 2024 (45).