Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
6 AM29th Sep 2025
7 PM
5 AM30th Sep 2025
39AQI
22AQI
39AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Bystrytskoho 53 đã đạt điểm cao nhất là 39 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
23°C17/30°C
22°C17/28°C
20°C15/26°C
20°C13/27°C
20°C14/28°C
21°C14/28°C
20°C13/26°C
18°C13/24°C
18°C11/25°C
18°C13/25°C
19°C13/26°C
19°C13/24°C
14°C12/15°C
16°C13/21°C
17°C12/22°C
13°C12/15°C
16°C10/22°C
14°C11/17°C
13°C8/17°C
15°C10/21°C
17°C13/21°C
19°C13/25°C
18°C14/25°C
17°C11/24°C
11°C9/11°C
8°C3/14°C
8°C3/14°C
9°C3/15°C
9°C7/10°C
9°C7/12°C
--°C/°C
34AQI
29AQI
40AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
81%
219
19%
53
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 81%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 81% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Bystrytskoho 53, Khmilnyk, Vinnytska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
51AQI
51AQI
48AQI
38AQI
50AQI
39AQI
39AQI
35AQI
35AQI
44AQI
39AQI
27AQI
26AQI
52AQI
45AQI
51AQI
53AQI
39AQI
48AQI
54AQI
52AQI
51AQI
50AQI
53AQI
49AQI
39AQI
46AQI
40AQI
34AQI
41AQI
46AQI
43AQI
55AQI
53AQI
67AQI
58AQI
50AQI
51AQI
55AQI
66AQI
59AQI
58AQI
54AQI
49AQI
60AQI
46AQI
50AQI
59AQI
66AQI
57AQI
55AQI
50AQI
44AQI
49AQI
52AQI
52AQI
56AQI
60AQI
58AQI
60AQI
49AQI
48AQI
53AQI
49AQI
54AQI
54AQI
53AQI
58AQI
69AQI
51AQI
50AQI
38AQI
46AQI
40AQI
45AQI
50AQI
45AQI
46AQI
50AQI
48AQI
56AQI
47AQI
51AQI
55AQI
61AQI
70AQI
59AQI
60AQI
61AQI
55AQI
59AQI
58AQI
54AQI
56AQI
52AQI
24AQI
27AQI
29AQI
25AQI
21AQI
26AQI
34AQI
39AQI
32AQI
31AQI
42AQI
39AQI
32AQI
23AQI
25AQI
34AQI
45AQI
41AQI
39AQI
37AQI
31AQI
32AQI
32AQI
36AQI
37AQI
22AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
22AQI
15AQI
18AQI
17AQI
16AQI
21AQI
16AQI
15AQI
20AQI
20AQI
16AQI
14AQI
15AQI
15AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
16AQI
17AQI
20AQI
16AQI
18AQI
26AQI
22AQI
21AQI
23AQI
24AQI
23AQI
21AQI
23AQI
21AQI
19AQI
26AQI
21AQI
22AQI
23AQI
23AQI
26AQI
17AQI
13AQI
11AQI
13AQI
17AQI
17AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
15AQI
14AQI
14AQI
17AQI
18AQI
19AQI
22AQI
22AQI
20AQI
19AQI
18AQI
18AQI
18AQI
19AQI
20AQI
24AQI
24AQI
24AQI
20AQI
20AQI
22AQI
24AQI
19AQI
17AQI
17AQI
22AQI
26AQI
23AQI
22AQI
21AQI
27AQI
28AQI
32AQI
31AQI
29AQI
32AQI
31AQI
26AQI
20AQI
20AQI
24AQI
34AQI
37AQI
39AQI
46AQI
50AQI
50AQI
47AQI
30AQI
29AQI
37AQI
46AQI
41AQI
32AQI
29AQI
28AQI
31AQI
34AQI
41AQI
40AQI
42AQI
48AQI
44AQI
49AQI
50AQI
36AQI
52AQI
49AQI
40AQI
43AQI
41AQI
42AQI
44AQI
41AQI
35AQI
32AQI
25AQI
22AQI
22AQI
16AQI
16AQI
19AQI
19AQI
18AQI
18AQI
15AQI
15AQI
38AQI
56AQI
39AQI
38AQI
44AQI
55AQI
53AQI
36AQI
17AQI
19AQI
20AQI
35AQI
34AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 359AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 836AQI
202356AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
202219AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1112AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Bystrytskoho 53's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (19), 2023 (56), 2024 (46).