Phân tích chất lượng không khí lịch sử Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (7th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 30 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 7th Aug - 8th Aug 2025
Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
5 AM7th Aug 2025
8 PM
4 AM8th Aug 2025
38AQI
18AQI
28AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Tulchyn đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 5 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 7th Aug và 8th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
23°C19/28°C
19°C13/25°C
18°C12/24°C
20°C13/26°C
22°C15/29°C
24°C17/32°C
24°C17/30°C
22°C17/29°C
20°C16/25°C
18°C15/22°C
17°C14/21°C
20°C15/26°C
22°C16/28°C
24°C19/33°C
23°C16/29°C
25°C17/32°C
27°C19/34°C
26°C18/34°C
26°C20/35°C
26°C20/35°C
22°C18/27°C
18°C15/20°C
19°C13/24°C
21°C14/28°C
22°C16/29°C
23°C17/29°C
24°C17/30°C
25°C17/31°C
23°C18/31°C
19°C13/25°C
--°C/°C
24AQI
24AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
72%
158
28%
61
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 220 ngày trong năm 2025 (Còn lại 145 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 220 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Tulchyn, Vinnytska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
57AQI
64AQI
64AQI
56AQI
53AQI
54AQI
59AQI
62AQI
57AQI
63AQI
55AQI
40AQI
36AQI
46AQI
45AQI
48AQI
48AQI
50AQI
51AQI
50AQI
52AQI
54AQI
55AQI
56AQI
54AQI
59AQI
60AQI
62AQI
57AQI
58AQI
54AQI
61AQI
58AQI
57AQI
61AQI
54AQI
47AQI
48AQI
52AQI
47AQI
52AQI
50AQI
51AQI
48AQI
53AQI
45AQI
48AQI
50AQI
53AQI
53AQI
49AQI
49AQI
51AQI
51AQI
53AQI
54AQI
55AQI
65AQI
64AQI
54AQI
39AQI
52AQI
50AQI
48AQI
52AQI
47AQI
56AQI
55AQI
63AQI
55AQI
47AQI
45AQI
37AQI
32AQI
22AQI
31AQI
27AQI
41AQI
46AQI
51AQI
57AQI
52AQI
53AQI
54AQI
52AQI
60AQI
55AQI
56AQI
54AQI
50AQI
51AQI
53AQI
50AQI
49AQI
51AQI
25AQI
37AQI
29AQI
22AQI
24AQI
23AQI
26AQI
30AQI
26AQI
27AQI
33AQI
34AQI
28AQI
23AQI
26AQI
33AQI
44AQI
38AQI
28AQI
30AQI
30AQI
34AQI
31AQI
34AQI
37AQI
25AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
14AQI
18AQI
17AQI
16AQI
18AQI
17AQI
15AQI
17AQI
17AQI
16AQI
14AQI
17AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
19AQI
21AQI
25AQI
21AQI
21AQI
22AQI
21AQI
22AQI
21AQI
25AQI
23AQI
22AQI
22AQI
21AQI
21AQI
27AQI
22AQI
24AQI
16AQI
12AQI
11AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
13AQI
16AQI
19AQI
18AQI
21AQI
21AQI
22AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
20AQI
25AQI
27AQI
27AQI
26AQI
21AQI
22AQI
22AQI
24AQI
20AQI
17AQI
18AQI
24AQI
28AQI
27AQI
25AQI
23AQI
33AQI
32AQI
36AQI
34AQI
32AQI
32AQI
33AQI
30AQI
54AQI
53AQI
48AQI
34AQI
17AQI
19AQI
21AQI
33AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 154AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 517AQI
202446AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
202336AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1259AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 522AQI
202266AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1092AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1157AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Tulchyn's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -24.9% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (66), 2023 (36), 2024 (46).