Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 28 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
38AQI
26AQI
32AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Stetsenka 15 đã đạt điểm cao nhất là 38 vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 3 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
19°C12/25°C
21°C14/27°C
23°C16/30°C
22°C17/28°C
19°C16/24°C
19°C16/25°C
16°C13/20°C
16°C13/20°C
18°C13/23°C
21°C15/26°C
23°C18/30°C
21°C16/27°C
23°C16/29°C
24°C18/31°C
23°C18/29°C
23°C18/30°C
22°C18/31°C
19°C17/23°C
16°C15/19°C
18°C13/23°C
19°C14/25°C
21°C15/27°C
21°C16/27°C
22°C16/28°C
23°C17/28°C
22°C17/28°C
18°C12/23°C
19°C12/25°C
21°C17/26°C
22°C15/29°C
--°C/°C
28AQI
26AQI
27AQI
27AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
73%
163
27%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Stetsenka 15, Vinnytsia, Vinnytska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
47AQI
51AQI
49AQI
40AQI
48AQI
38AQI
43AQI
35AQI
38AQI
46AQI
47AQI
30AQI
39AQI
53AQI
50AQI
52AQI
51AQI
47AQI
49AQI
49AQI
53AQI
56AQI
49AQI
56AQI
53AQI
40AQI
51AQI
44AQI
41AQI
42AQI
55AQI
49AQI
59AQI
59AQI
66AQI
63AQI
55AQI
56AQI
57AQI
57AQI
59AQI
62AQI
53AQI
54AQI
62AQI
58AQI
59AQI
59AQI
57AQI
60AQI
59AQI
57AQI
53AQI
54AQI
53AQI
54AQI
55AQI
56AQI
57AQI
60AQI
56AQI
58AQI
56AQI
54AQI
54AQI
52AQI
56AQI
59AQI
58AQI
48AQI
42AQI
39AQI
47AQI
35AQI
45AQI
52AQI
43AQI
45AQI
45AQI
45AQI
49AQI
39AQI
38AQI
59AQI
60AQI
73AQI
59AQI
64AQI
60AQI
54AQI
57AQI
58AQI
57AQI
52AQI
49AQI
32AQI
33AQI
31AQI
29AQI
22AQI
32AQI
33AQI
30AQI
31AQI
25AQI
30AQI
29AQI
27AQI
26AQI
21AQI
22AQI
41AQI
33AQI
26AQI
33AQI
30AQI
32AQI
28AQI
27AQI
28AQI
23AQI
19AQI
18AQI
18AQI
20AQI
21AQI
23AQI
17AQI
18AQI
19AQI
18AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
18AQI
25AQI
17AQI
15AQI
21AQI
20AQI
17AQI
15AQI
20AQI
16AQI
19AQI
18AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
17AQI
18AQI
18AQI
22AQI
22AQI
20AQI
22AQI
21AQI
23AQI
22AQI
26AQI
24AQI
21AQI
25AQI
23AQI
25AQI
25AQI
26AQI
29AQI
20AQI
17AQI
19AQI
17AQI
18AQI
18AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
14AQI
15AQI
16AQI
18AQI
17AQI
18AQI
21AQI
23AQI
24AQI
19AQI
18AQI
20AQI
21AQI
23AQI
27AQI
29AQI
28AQI
28AQI
23AQI
24AQI
23AQI
25AQI
21AQI
19AQI
23AQI
28AQI
30AQI
25AQI
24AQI
22AQI
32AQI
33AQI
35AQI
34AQI
32AQI
33AQI
31AQI
27AQI
21AQI
24AQI
28AQI
47AQI
57AQI
52AQI
33AQI
19AQI
21AQI
23AQI
30AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 257AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 519AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 366AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 835AQI
202343AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1256AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202255AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1262AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1149AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Stetsenka 15's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -24.2% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (55), 2023 (43), 2024 (44).