Phân tích chất lượng không khí lịch sử Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 48 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
7 AM3rd Oct 2025
7 PM
6 AM4th Oct 2025
61AQI
35AQI
47AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Dubnivskyi đã đạt điểm cao nhất là 61 vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 35, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
23°C17/31°C
24°C18/32°C
23°C17/31°C
20°C14/27°C
19°C12/26°C
18°C14/25°C
20°C13/27°C
18°C15/22°C
15°C13/16°C
15°C11/21°C
18°C14/22°C
14°C12/17°C
15°C12/18°C
14°C10/18°C
13°C9/19°C
17°C12/22°C
19°C14/25°C
20°C15/28°C
20°C15/27°C
15°C11/19°C
11°C7/14°C
9°C4/15°C
9°C4/15°C
10°C4/16°C
9°C7/12°C
8°C7/8°C
8°C7/11°C
7°C4/10°C
4°C3/6°C
6°C3/9°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
32AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
98%
126
2%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Dubnivskyi, Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
23AQI
20AQI
24AQI
25AQI
24AQI
28AQI
26AQI
24AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
18AQI
22AQI
20AQI
18AQI
21AQI
19AQI
19AQI
20AQI
21AQI
23AQI
19AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
16AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
19AQI
19AQI
21AQI
18AQI
19AQI
21AQI
20AQI
24AQI
27AQI
28AQI
27AQI
23AQI
23AQI
23AQI
25AQI
22AQI
24AQI
26AQI
28AQI
30AQI
25AQI
20AQI
21AQI
27AQI
28AQI
29AQI
32AQI
30AQI
32AQI
30AQI
25AQI
24AQI
25AQI
27AQI
31AQI
37AQI
40AQI
43AQI
46AQI
45AQI
42AQI
27AQI
27AQI
34AQI
41AQI
38AQI
28AQI
20AQI
19AQI
23AQI
34AQI
39AQI
38AQI
42AQI
40AQI
42AQI
47AQI
54AQI
41AQI
53AQI
50AQI
36AQI
38AQI
44AQI
46AQI
42AQI
31AQI
34AQI
31AQI
26AQI
22AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
17AQI
19AQI
23AQI
26AQI
26AQI
23AQI
24AQI
28AQI
45AQI
48AQI
22AQI
20AQI
22AQI
33AQI
31AQI
40AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1040AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 620AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Dubnivskyi's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .