Phân tích chất lượng không khí lịch sử Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 43 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 2nd Oct - 3rd Oct 2025
Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
6 AM2nd Oct 2025
7 PM
5 AM3rd Oct 2025
47AQI
32AQI
55AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Lutsk đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 32, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 2nd Oct và 3rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
23°C17/30°C
23°C17/31°C
24°C18/32°C
23°C17/31°C
20°C14/27°C
19°C12/26°C
18°C14/25°C
20°C13/27°C
18°C15/22°C
15°C13/16°C
15°C11/21°C
18°C14/22°C
14°C12/17°C
15°C12/18°C
14°C10/18°C
13°C9/19°C
17°C12/22°C
19°C14/25°C
20°C15/28°C
20°C15/27°C
15°C11/19°C
11°C7/14°C
9°C4/15°C
9°C4/15°C
10°C4/16°C
9°C7/12°C
8°C7/8°C
8°C7/11°C
7°C4/10°C
4°C3/6°C
--°C/°C
32AQI
29AQI
33AQI
29AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
98%
124
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Lutsk, Volyn Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
23AQI
26AQI
26AQI
25AQI
28AQI
27AQI
25AQI
24AQI
24AQI
22AQI
21AQI
20AQI
24AQI
21AQI
19AQI
21AQI
19AQI
20AQI
21AQI
22AQI
22AQI
19AQI
17AQI
18AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
17AQI
16AQI
16AQI
16AQI
15AQI
16AQI
17AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
25AQI
28AQI
28AQI
28AQI
24AQI
23AQI
23AQI
26AQI
22AQI
22AQI
25AQI
28AQI
30AQI
25AQI
21AQI
22AQI
27AQI
28AQI
30AQI
32AQI
30AQI
32AQI
30AQI
25AQI
23AQI
25AQI
26AQI
31AQI
37AQI
40AQI
43AQI
45AQI
44AQI
42AQI
27AQI
27AQI
34AQI
41AQI
38AQI
28AQI
20AQI
19AQI
23AQI
35AQI
39AQI
38AQI
42AQI
40AQI
42AQI
47AQI
54AQI
43AQI
53AQI
51AQI
37AQI
38AQI
44AQI
46AQI
42AQI
31AQI
35AQI
31AQI
26AQI
22AQI
20AQI
17AQI
17AQI
19AQI
20AQI
20AQI
20AQI
17AQI
19AQI
23AQI
27AQI
32AQI
21AQI
25AQI
28AQI
43AQI
25AQI
21AQI
22AQI
33AQI
31AQI
36AQI
Số ngày
202527AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1036AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 621AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Lutsk's hàng năm 2025 AQI (27) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .