Phân tích chất lượng không khí lịch sử Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (6th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 32 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 6th Aug - 7th Aug 2025
Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
5 AM6th Aug 2025
9 PM
4 AM7th Aug 2025
32AQI
26AQI
31AQI
28AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Vulytsia Shevchenka đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 1 PM trong khoảng Ngày giữa 6th Aug và 7th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
25°C20/30°C
21°C18/25°C
20°C15/26°C
18°C13/23°C
19°C12/25°C
21°C15/27°C
23°C16/30°C
22°C17/28°C
19°C16/27°C
18°C15/22°C
16°C14/19°C
17°C14/22°C
17°C15/22°C
20°C14/25°C
22°C17/29°C
21°C16/26°C
22°C15/28°C
21°C18/26°C
21°C17/26°C
22°C19/26°C
21°C17/30°C
20°C17/23°C
17°C15/18°C
18°C13/22°C
19°C13/24°C
21°C14/26°C
21°C16/26°C
22°C16/27°C
22°C16/27°C
21°C15/28°C
--°C/°C
25AQI
22AQI
25AQI
25AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
74%
162
26%
56
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 219 ngày trong năm 2025 (Còn lại 146 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 219 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Vulytsia Shevchenka, Radomyshl, Zhytomyrska Oblast, Ukraine
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
50AQI
42AQI
45AQI
46AQI
52AQI
42AQI
42AQI
42AQI
41AQI
41AQI
44AQI
35AQI
32AQI
52AQI
42AQI
46AQI
47AQI
46AQI
63AQI
64AQI
53AQI
55AQI
58AQI
53AQI
50AQI
46AQI
47AQI
45AQI
40AQI
42AQI
50AQI
36AQI
42AQI
45AQI
58AQI
57AQI
51AQI
50AQI
55AQI
64AQI
56AQI
55AQI
54AQI
53AQI
60AQI
45AQI
49AQI
59AQI
68AQI
58AQI
54AQI
46AQI
44AQI
49AQI
51AQI
52AQI
59AQI
62AQI
65AQI
63AQI
54AQI
51AQI
54AQI
50AQI
52AQI
54AQI
57AQI
59AQI
62AQI
63AQI
63AQI
47AQI
47AQI
39AQI
58AQI
48AQI
48AQI
53AQI
52AQI
52AQI
58AQI
58AQI
49AQI
57AQI
73AQI
69AQI
61AQI
63AQI
59AQI
55AQI
56AQI
56AQI
53AQI
58AQI
51AQI
26AQI
28AQI
28AQI
28AQI
22AQI
28AQI
30AQI
41AQI
34AQI
37AQI
40AQI
38AQI
36AQI
30AQI
29AQI
39AQI
47AQI
40AQI
32AQI
31AQI
26AQI
30AQI
34AQI
40AQI
33AQI
21AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
20AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
15AQI
16AQI
19AQI
16AQI
22AQI
17AQI
19AQI
18AQI
16AQI
15AQI
13AQI
14AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
14AQI
15AQI
14AQI
14AQI
15AQI
19AQI
21AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
21AQI
18AQI
17AQI
20AQI
21AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
21AQI
23AQI
16AQI
13AQI
11AQI
13AQI
15AQI
14AQI
13AQI
14AQI
14AQI
13AQI
14AQI
13AQI
13AQI
14AQI
18AQI
17AQI
16AQI
19AQI
22AQI
22AQI
21AQI
17AQI
18AQI
19AQI
23AQI
21AQI
22AQI
24AQI
22AQI
21AQI
18AQI
19AQI
22AQI
18AQI
16AQI
17AQI
22AQI
28AQI
25AQI
22AQI
23AQI
35AQI
36AQI
39AQI
37AQI
33AQI
34AQI
32AQI
47AQI
53AQI
56AQI
37AQI
17AQI
17AQI
20AQI
35AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 356AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 617AQI
202444AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 375AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 533AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1065AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 331AQI
202272AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1288AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1159AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Vulytsia Shevchenka's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của -30.4% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2022 (72), 2023 (44), 2024 (44).