Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (5th August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 5th Aug - 6th Aug 2025
Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
5 AM5th Aug 2025
9 PM
4 AM6th Aug 2025
28AQI
21AQI
32AQI
23AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buncranna đã đạt điểm cao nhất là 32 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 21, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 5th Aug và 6th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
13°C11/14°C
14°C10/17°C
16°C13/19°C
17°C13/21°C
19°C14/24°C
21°C15/26°C
20°C15/24°C
16°C11/18°C
14°C10/17°C
16°C11/20°C
16°C13/20°C
16°C13/18°C
16°C13/19°C
16°C13/20°C
15°C14/16°C
15°C12/18°C
14°C11/16°C
16°C13/19°C
15°C12/18°C
15°C12/17°C
14°C12/16°C
15°C12/17°C
15°C14/16°C
14°C11/17°C
14°C12/15°C
14°C11/16°C
15°C10/20°C
15°C12/17°C
14°C12/17°C
14°C12/16°C
--°C/°C
23AQI
23AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
83%
181
17%
36
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 218 ngày trong năm 2025 (Còn lại 147 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 218 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buncranna, Derry, Derry and Strabane, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
54AQI
56AQI
66AQI
67AQI
38AQI
31AQI
59AQI
67AQI
81AQI
51AQI
58AQI
24AQI
20AQI
23AQI
27AQI
26AQI
27AQI
30AQI
39AQI
41AQI
47AQI
34AQI
30AQI
25AQI
28AQI
35AQI
40AQI
33AQI
34AQI
41AQI
53AQI
26AQI
25AQI
26AQI
30AQI
55AQI
49AQI
46AQI
64AQI
55AQI
49AQI
54AQI
46AQI
55AQI
59AQI
49AQI
64AQI
66AQI
62AQI
30AQI
33AQI
31AQI
33AQI
32AQI
28AQI
26AQI
31AQI
45AQI
32AQI
55AQI
27AQI
29AQI
25AQI
38AQI
32AQI
44AQI
68AQI
58AQI
37AQI
28AQI
29AQI
29AQI
44AQI
39AQI
25AQI
36AQI
63AQI
81AQI
67AQI
64AQI
29AQI
33AQI
22AQI
28AQI
18AQI
23AQI
33AQI
48AQI
34AQI
29AQI
36AQI
45AQI
52AQI
51AQI
38AQI
47AQI
54AQI
51AQI
54AQI
56AQI
55AQI
31AQI
14AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
20AQI
35AQI
36AQI
29AQI
20AQI
36AQI
35AQI
29AQI
16AQI
20AQI
26AQI
40AQI
45AQI
26AQI
25AQI
17AQI
20AQI
21AQI
22AQI
23AQI
40AQI
50AQI
37AQI
24AQI
33AQI
24AQI
27AQI
25AQI
25AQI
23AQI
22AQI
29AQI
30AQI
24AQI
24AQI
20AQI
17AQI
18AQI
15AQI
17AQI
15AQI
21AQI
17AQI
18AQI
23AQI
22AQI
23AQI
20AQI
17AQI
17AQI
21AQI
67AQI
50AQI
30AQI
28AQI
34AQI
27AQI
25AQI
25AQI
33AQI
25AQI
22AQI
25AQI
34AQI
36AQI
24AQI
20AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
23AQI
19AQI
15AQI
16AQI
14AQI
18AQI
16AQI
16AQI
16AQI
18AQI
16AQI
17AQI
18AQI
20AQI
21AQI
21AQI
18AQI
18AQI
19AQI
17AQI
16AQI
17AQI
17AQI
18AQI
36AQI
53AQI
54AQI
36AQI
29AQI
24AQI
18AQI
15AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
21AQI
23AQI
41AQI
44AQI
39AQI
34AQI
25AQI
26AQI
21AQI
20AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 244AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 820AQI
202431AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 721AQI
202329AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 619AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 246AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 88AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Buncranna's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (29), 2023 (29), 2024 (31).