Phân tích chất lượng không khí lịch sử Rayleigh, Essex, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Rayleigh, Essex, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Rayleigh, Essex, United Kingdom
5 AM10th Aug 2025
8 PM
4 AM11th Aug 2025
37AQI
31AQI
44AQI
35AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Rayleigh đã đạt điểm cao nhất là 44 vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 31, được ghi nhận vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Rayleigh, Essex, United Kingdom
19°C15/24°C
19°C13/25°C
21°C15/27°C
18°C13/23°C
20°C15/25°C
20°C16/25°C
23°C18/29°C
20°C17/24°C
18°C15/22°C
18°C15/23°C
19°C14/23°C
18°C15/22°C
17°C14/20°C
20°C16/25°C
19°C16/22°C
18°C14/22°C
18°C12/22°C
17°C13/21°C
19°C15/23°C
19°C15/24°C
17°C13/21°C
17°C12/22°C
19°C13/25°C
19°C15/24°C
17°C13/22°C
18°C12/24°C
18°C13/24°C
20°C15/25°C
20°C14/26°C
19°C14/23°C
--°C/°C
26AQI
26AQI
26AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Rayleigh, Essex, United Kingdom
72%
160
27%
61
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 72%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 72% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Rayleigh, Essex, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
25AQI
34AQI
44AQI
38AQI
22AQI
22AQI
26AQI
35AQI
48AQI
71AQI
77AQI
60AQI
62AQI
64AQI
59AQI
59AQI
72AQI
70AQI
64AQI
64AQI
69AQI
66AQI
58AQI
37AQI
39AQI
29AQI
25AQI
23AQI
26AQI
29AQI
30AQI
49AQI
60AQI
48AQI
45AQI
53AQI
39AQI
59AQI
62AQI
77AQI
79AQI
65AQI
64AQI
58AQI
78AQI
65AQI
59AQI
62AQI
68AQI
64AQI
47AQI
48AQI
49AQI
31AQI
40AQI
37AQI
32AQI
39AQI
35AQI
48AQI
56AQI
60AQI
67AQI
84AQI
59AQI
60AQI
79AQI
116AQI
87AQI
64AQI
56AQI
69AQI
59AQI
58AQI
65AQI
68AQI
70AQI
73AQI
84AQI
72AQI
80AQI
89AQI
94AQI
70AQI
51AQI
39AQI
30AQI
35AQI
32AQI
32AQI
42AQI
54AQI
66AQI
41AQI
33AQI
31AQI
35AQI
33AQI
30AQI
49AQI
69AQI
63AQI
38AQI
50AQI
27AQI
26AQI
33AQI
40AQI
26AQI
37AQI
27AQI
25AQI
36AQI
34AQI
44AQI
52AQI
42AQI
51AQI
47AQI
61AQI
66AQI
46AQI
22AQI
21AQI
21AQI
24AQI
19AQI
27AQI
26AQI
35AQI
32AQI
35AQI
30AQI
25AQI
28AQI
26AQI
31AQI
28AQI
24AQI
33AQI
24AQI
21AQI
26AQI
17AQI
24AQI
26AQI
18AQI
21AQI
23AQI
25AQI
23AQI
18AQI
20AQI
18AQI
18AQI
15AQI
14AQI
17AQI
48AQI
48AQI
37AQI
41AQI
37AQI
35AQI
28AQI
27AQI
28AQI
30AQI
35AQI
38AQI
33AQI
28AQI
24AQI
23AQI
22AQI
21AQI
20AQI
20AQI
19AQI
26AQI
36AQI
35AQI
21AQI
20AQI
20AQI
18AQI
18AQI
20AQI
24AQI
24AQI
24AQI
25AQI
28AQI
34AQI
25AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
23AQI
19AQI
19AQI
21AQI
37AQI
31AQI
35AQI
26AQI
25AQI
25AQI
26AQI
24AQI
23AQI
21AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
30AQI
25AQI
31AQI
47AQI
54AQI
65AQI
40AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 365AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 725AQI
202423AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1147AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 410AQI
202323AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 240AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 712AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1243AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1014AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Rayleigh's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của 58.8% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (31), 2023 (23), 2024 (23).