Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cupar, Fife, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Cupar, Fife, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (1st August ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 18 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Aug - 2nd Aug 2025
Cupar, Fife, United Kingdom
4 AM1st Aug 2025
9 PM
3 AM2nd Aug 2025
20AQI
16AQI
20AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Cupar đã đạt điểm cao nhất là 20 vào lúc 9 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 1st Aug và 2nd Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Cupar, Fife, United Kingdom
12°C7/16°C
14°C11/15°C
15°C13/18°C
13°C11/16°C
14°C9/19°C
14°C7/19°C
17°C12/23°C
17°C11/22°C
17°C13/22°C
16°C12/21°C
16°C12/20°C
15°C12/17°C
13°C10/16°C
15°C11/18°C
16°C12/20°C
18°C14/21°C
15°C13/17°C
16°C13/17°C
16°C14/19°C
17°C14/21°C
16°C14/18°C
17°C13/19°C
16°C11/20°C
15°C11/19°C
15°C11/19°C
15°C10/19°C
14°C10/18°C
16°C11/21°C
14°C12/18°C
15°C11/18°C
--°C/°C
22AQI
22AQI
23AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cupar, Fife, United Kingdom
93%
198
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 214 ngày trong năm 2025 (Còn lại 151 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 214 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cupar, Fife, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
27AQI
32AQI
40AQI
41AQI
22AQI
22AQI
29AQI
24AQI
36AQI
54AQI
53AQI
27AQI
24AQI
23AQI
27AQI
28AQI
34AQI
48AQI
47AQI
45AQI
49AQI
32AQI
26AQI
23AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
32AQI
34AQI
43AQI
28AQI
21AQI
20AQI
21AQI
36AQI
30AQI
28AQI
51AQI
33AQI
49AQI
49AQI
30AQI
38AQI
59AQI
36AQI
56AQI
55AQI
82AQI
38AQI
24AQI
23AQI
21AQI
27AQI
21AQI
24AQI
24AQI
28AQI
31AQI
29AQI
29AQI
22AQI
23AQI
49AQI
40AQI
68AQI
84AQI
46AQI
27AQI
20AQI
25AQI
27AQI
28AQI
23AQI
25AQI
37AQI
57AQI
76AQI
94AQI
78AQI
71AQI
45AQI
24AQI
27AQI
23AQI
16AQI
23AQI
23AQI
21AQI
31AQI
36AQI
33AQI
38AQI
36AQI
30AQI
31AQI
35AQI
36AQI
39AQI
38AQI
46AQI
24AQI
17AQI
20AQI
19AQI
20AQI
19AQI
21AQI
18AQI
30AQI
22AQI
31AQI
29AQI
27AQI
41AQI
30AQI
24AQI
33AQI
30AQI
37AQI
19AQI
18AQI
16AQI
21AQI
23AQI
21AQI
21AQI
24AQI
30AQI
37AQI
42AQI
40AQI
35AQI
36AQI
36AQI
34AQI
29AQI
32AQI
32AQI
30AQI
20AQI
22AQI
18AQI
14AQI
15AQI
15AQI
14AQI
15AQI
15AQI
18AQI
15AQI
17AQI
20AQI
19AQI
19AQI
15AQI
18AQI
15AQI
51AQI
41AQI
33AQI
48AQI
38AQI
24AQI
20AQI
23AQI
31AQI
22AQI
20AQI
31AQI
29AQI
27AQI
20AQI
17AQI
16AQI
15AQI
16AQI
19AQI
24AQI
18AQI
17AQI
18AQI
16AQI
18AQI
15AQI
15AQI
17AQI
25AQI
19AQI
17AQI
19AQI
20AQI
19AQI
26AQI
22AQI
22AQI
26AQI
20AQI
21AQI
28AQI
25AQI
17AQI
31AQI
40AQI
47AQI
29AQI
25AQI
19AQI
19AQI
17AQI
17AQI
18AQI
32AQI
36AQI
39AQI
29AQI
25AQI
24AQI
22AQI
18AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 339AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 818AQI
202425AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1136AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 418AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 534AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 816AQI
202230AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 354AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 719AQI
202126AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1233AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1016AQI
202023AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 329AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Cupar's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 14.9% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (23), 2021 (26), 2022 (30), 2023 (25), 2024 (25).