Phân tích chất lượng không khí lịch sử Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 4th cao nhất với AQI tại 29 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024, 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
7 AM3rd Nov 2025
5 PM
6 AM4th Nov 2025
36AQI
22AQI
28AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Greenwich A206 Burrage Grove đã đạt điểm cao nhất là 36 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 22, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Ngày giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
13°C11/17°C
15°C11/20°C
15°C13/19°C
14°C12/17°C
14°C10/18°C
14°C11/18°C
14°C12/18°C
13°C10/17°C
14°C14/16°C
13°C12/15°C
13°C11/15°C
14°C12/16°C
13°C11/16°C
13°C12/15°C
13°C12/14°C
13°C12/14°C
13°C11/16°C
12°C10/15°C
10°C8/12°C
9°C7/13°C
9°C7/12°C
9°C6/11°C
11°C10/14°C
13°C11/15°C
11°C8/13°C
10°C7/13°C
14°C13/16°C
12°C9/14°C
10°C9/12°C
13°C8/16°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
49AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
71%
219
28%
85
0.9%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 71%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 71% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Greenwich A206 Burrage Grove, Woolwich, Greenwich, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
30AQI
41AQI
49AQI
25AQI
22AQI
26AQI
39AQI
54AQI
67AQI
112AQI
107AQI
48AQI
55AQI
55AQI
43AQI
58AQI
76AQI
68AQI
63AQI
68AQI
79AQI
46AQI
41AQI
35AQI
29AQI
24AQI
28AQI
32AQI
29AQI
29AQI
40AQI
60AQI
59AQI
31AQI
39AQI
46AQI
43AQI
67AQI
59AQI
93AQI
82AQI
69AQI
71AQI
66AQI
78AQI
71AQI
68AQI
72AQI
74AQI
61AQI
54AQI
39AQI
30AQI
25AQI
34AQI
36AQI
44AQI
54AQI
53AQI
67AQI
82AQI
81AQI
100AQI
78AQI
56AQI
70AQI
99AQI
137AQI
62AQI
44AQI
36AQI
48AQI
38AQI
32AQI
41AQI
57AQI
68AQI
70AQI
83AQI
54AQI
84AQI
94AQI
89AQI
59AQI
54AQI
35AQI
34AQI
40AQI
42AQI
46AQI
55AQI
66AQI
85AQI
48AQI
38AQI
44AQI
58AQI
47AQI
45AQI
61AQI
81AQI
51AQI
34AQI
53AQI
26AQI
38AQI
44AQI
51AQI
34AQI
48AQI
32AQI
26AQI
49AQI
45AQI
57AQI
65AQI
53AQI
60AQI
63AQI
72AQI
64AQI
53AQI
28AQI
27AQI
28AQI
28AQI
34AQI
41AQI
44AQI
48AQI
44AQI
52AQI
45AQI
44AQI
46AQI
36AQI
45AQI
42AQI
35AQI
42AQI
36AQI
37AQI
33AQI
25AQI
27AQI
25AQI
23AQI
23AQI
26AQI
29AQI
28AQI
26AQI
26AQI
27AQI
22AQI
21AQI
19AQI
19AQI
50AQI
38AQI
43AQI
53AQI
44AQI
41AQI
33AQI
32AQI
33AQI
37AQI
47AQI
58AQI
49AQI
45AQI
29AQI
26AQI
25AQI
25AQI
24AQI
26AQI
27AQI
34AQI
51AQI
39AQI
23AQI
22AQI
21AQI
23AQI
21AQI
27AQI
29AQI
30AQI
39AQI
37AQI
37AQI
39AQI
28AQI
26AQI
33AQI
30AQI
33AQI
27AQI
23AQI
21AQI
30AQI
45AQI
37AQI
38AQI
29AQI
29AQI
29AQI
34AQI
28AQI
23AQI
22AQI
27AQI
25AQI
26AQI
27AQI
30AQI
34AQI
27AQI
45AQI
54AQI
54AQI
59AQI
52AQI
34AQI
43AQI
33AQI
28AQI
31AQI
27AQI
28AQI
22AQI
25AQI
27AQI
31AQI
38AQI
29AQI
26AQI
25AQI
23AQI
26AQI
25AQI
23AQI
21AQI
23AQI
20AQI
24AQI
25AQI
23AQI
24AQI
27AQI
24AQI
21AQI
19AQI
22AQI
29AQI
25AQI
24AQI
22AQI
25AQI
30AQI
19AQI
21AQI
27AQI
22AQI
30AQI
38AQI
47AQI
44AQI
53AQI
46AQI
53AQI
62AQI
54AQI
51AQI
35AQI
37AQI
48AQI
52AQI
54AQI
65AQI
78AQI
82AQI
48AQI
38AQI
40AQI
44AQI
51AQI
62AQI
55AQI
28AQI
39AQI
36AQI
23AQI
25AQI
28AQI
24AQI
28AQI
30AQI
28AQI
29AQI
26AQI
28AQI
32AQI
29AQI
49AQI
56AQI
64AQI
50AQI
38AQI
34AQI
31AQI
32AQI
27AQI
44AQI
30AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 364AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 227AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 278AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 715AQI
202244AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 369AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 830AQI
202139AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 351AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 117AQI
202044AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 458AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 731AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Greenwich A206 Burrage Grove's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 9.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (44), 2021 (39), 2022 (44), 2023 (34), 2024 (34).