Phân tích chất lượng không khí lịch sử Kew Green, Richmond Upon Thames, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Kew Green, Richmond Upon Thames, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (31st August ):
Vào ngày này, AQI trong 4 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 47 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Kew Green, Richmond Upon Thames, United Kingdom
74%
156
25%
52
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 213 ngày trong năm 2025 (Còn lại 152 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 74%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 74% trong 213 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Kew Green, Richmond Upon Thames, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
26AQI
31AQI
44AQI
54AQI
24AQI
21AQI
27AQI
41AQI
51AQI
70AQI
101AQI
121AQI
49AQI
54AQI
53AQI
45AQI
55AQI
77AQI
66AQI
64AQI
69AQI
78AQI
49AQI
42AQI
41AQI
35AQI
26AQI
26AQI
29AQI
31AQI
34AQI
35AQI
56AQI
59AQI
31AQI
42AQI
43AQI
38AQI
66AQI
60AQI
86AQI
77AQI
66AQI
69AQI
63AQI
84AQI
68AQI
63AQI
76AQI
84AQI
39AQI
35AQI
37AQI
30AQI
26AQI
34AQI
28AQI
32AQI
49AQI
46AQI
60AQI
75AQI
74AQI
98AQI
78AQI
54AQI
61AQI
86AQI
140AQI
49AQI
31AQI
26AQI
37AQI
25AQI
24AQI
30AQI
44AQI
63AQI
58AQI
71AQI
49AQI
80AQI
86AQI
81AQI
53AQI
49AQI
30AQI
32AQI
33AQI
35AQI
33AQI
43AQI
58AQI
71AQI
37AQI
28AQI
31AQI
50AQI
33AQI
35AQI
60AQI
69AQI
45AQI
28AQI
44AQI
24AQI
31AQI
35AQI
39AQI
29AQI
46AQI
27AQI
21AQI
42AQI
38AQI
54AQI
72AQI
54AQI
55AQI
55AQI
69AQI
54AQI
46AQI
25AQI
21AQI
23AQI
26AQI
22AQI
33AQI
32AQI
38AQI
37AQI
40AQI
36AQI
36AQI
44AQI
35AQI
46AQI
40AQI
31AQI
38AQI
34AQI
33AQI
31AQI
22AQI
25AQI
24AQI
22AQI
26AQI
24AQI
29AQI
27AQI
25AQI
26AQI
26AQI
21AQI
18AQI
17AQI
19AQI
50AQI
34AQI
36AQI
48AQI
42AQI
39AQI
30AQI
29AQI
30AQI
32AQI
45AQI
52AQI
41AQI
36AQI
23AQI
25AQI
24AQI
26AQI
24AQI
20AQI
22AQI
26AQI
36AQI
30AQI
21AQI
23AQI
21AQI
20AQI
21AQI
26AQI
28AQI
27AQI
31AQI
29AQI
31AQI
36AQI
26AQI
25AQI
26AQI
26AQI
27AQI
23AQI
21AQI
19AQI
28AQI
43AQI
36AQI
38AQI
27AQI
29AQI
27AQI
32AQI
49AQI
53AQI
57AQI
43AQI
34AQI
30AQI
28AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 728AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1148AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 726AQI
202330AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 819AQI
202229AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 340AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202127AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 334AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 821AQI
202027AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1020AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Kew Green's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của 43.4% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (27), 2021 (27), 2022 (29), 2023 (30), 2024 (34).