Phân tích chất lượng không khí lịch sử Horley, Surrey, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Horley, Surrey, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 3 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Horley, Surrey, United Kingdom
73%
198
27%
73
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Horley, Surrey, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
31AQI
47AQI
58AQI
33AQI
24AQI
23AQI
44AQI
49AQI
59AQI
89AQI
85AQI
63AQI
61AQI
62AQI
58AQI
58AQI
71AQI
69AQI
62AQI
70AQI
76AQI
58AQI
41AQI
40AQI
41AQI
32AQI
32AQI
31AQI
38AQI
39AQI
42AQI
60AQI
72AQI
43AQI
45AQI
56AQI
44AQI
72AQI
54AQI
94AQI
82AQI
72AQI
73AQI
65AQI
100AQI
72AQI
69AQI
75AQI
82AQI
61AQI
39AQI
50AQI
44AQI
29AQI
39AQI
34AQI
30AQI
50AQI
52AQI
61AQI
76AQI
78AQI
96AQI
86AQI
54AQI
56AQI
85AQI
133AQI
87AQI
39AQI
34AQI
43AQI
32AQI
33AQI
31AQI
49AQI
65AQI
56AQI
61AQI
48AQI
52AQI
86AQI
94AQI
58AQI
51AQI
39AQI
35AQI
39AQI
39AQI
39AQI
46AQI
58AQI
74AQI
52AQI
36AQI
35AQI
51AQI
50AQI
40AQI
58AQI
69AQI
50AQI
30AQI
48AQI
26AQI
32AQI
39AQI
46AQI
34AQI
55AQI
29AQI
25AQI
46AQI
52AQI
58AQI
70AQI
56AQI
57AQI
58AQI
68AQI
56AQI
51AQI
25AQI
26AQI
23AQI
26AQI
28AQI
37AQI
35AQI
37AQI
32AQI
41AQI
37AQI
38AQI
43AQI
36AQI
46AQI
41AQI
33AQI
38AQI
36AQI
32AQI
33AQI
21AQI
25AQI
24AQI
22AQI
25AQI
26AQI
28AQI
28AQI
24AQI
29AQI
22AQI
22AQI
19AQI
18AQI
22AQI
51AQI
49AQI
42AQI
48AQI
41AQI
42AQI
33AQI
30AQI
30AQI
35AQI
44AQI
46AQI
43AQI
38AQI
29AQI
28AQI
24AQI
24AQI
26AQI
20AQI
23AQI
32AQI
40AQI
39AQI
23AQI
23AQI
23AQI
21AQI
24AQI
26AQI
28AQI
28AQI
32AQI
30AQI
32AQI
34AQI
25AQI
24AQI
24AQI
27AQI
31AQI
26AQI
20AQI
18AQI
23AQI
41AQI
40AQI
41AQI
27AQI
29AQI
31AQI
35AQI
30AQI
23AQI
21AQI
24AQI
25AQI
23AQI
27AQI
28AQI
31AQI
23AQI
40AQI
52AQI
51AQI
57AQI
53AQI
39AQI
44AQI
37AQI
31AQI
31AQI
31AQI
30AQI
26AQI
25AQI
29AQI
32AQI
32AQI
29AQI
27AQI
23AQI
22AQI
23AQI
24AQI
22AQI
22AQI
28AQI
21AQI
24AQI
24AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
20AQI
18AQI
18AQI
26AQI
26AQI
23AQI
21AQI
29AQI
38AQI
20AQI
20AQI
22AQI
19AQI
24AQI
37AQI
58AQI
58AQI
52AQI
51AQI
59AQI
60AQI
47AQI
34AQI
32AQI
29AQI
32AQI
27AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 360AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
202434AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 357AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 421AQI
202334AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 271AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1026AQI
202231AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1255AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1011AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Horley's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của 25.2% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2022 (31), 2023 (34), 2024 (34).