Phân tích chất lượng không khí lịch sử Cwmbran, Torfaen, United Kingdom
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Cwmbran, Torfaen, United Kingdom
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 2 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 2nd cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2024 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Cwmbran, Torfaen, United Kingdom
92%
249
8%
23
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 274 ngày trong năm 2025 (Còn lại 91 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 274 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Cwmbran, Torfaen, United Kingdom
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
27AQI
27AQI
31AQI
33AQI
25AQI
25AQI
24AQI
30AQI
31AQI
37AQI
53AQI
46AQI
29AQI
28AQI
32AQI
36AQI
36AQI
38AQI
48AQI
48AQI
43AQI
49AQI
30AQI
31AQI
29AQI
28AQI
27AQI
25AQI
25AQI
26AQI
28AQI
30AQI
26AQI
29AQI
26AQI
28AQI
33AQI
27AQI
41AQI
50AQI
44AQI
47AQI
49AQI
50AQI
46AQI
53AQI
53AQI
52AQI
54AQI
57AQI
27AQI
27AQI
28AQI
27AQI
27AQI
27AQI
26AQI
26AQI
29AQI
34AQI
30AQI
34AQI
40AQI
52AQI
52AQI
37AQI
38AQI
55AQI
67AQI
38AQI
26AQI
24AQI
27AQI
25AQI
24AQI
23AQI
34AQI
50AQI
44AQI
43AQI
34AQI
40AQI
58AQI
40AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
27AQI
28AQI
31AQI
31AQI
39AQI
48AQI
33AQI
27AQI
32AQI
44AQI
49AQI
51AQI
60AQI
54AQI
34AQI
20AQI
25AQI
18AQI
21AQI
23AQI
36AQI
31AQI
29AQI
24AQI
20AQI
52AQI
51AQI
59AQI
29AQI
28AQI
45AQI
55AQI
54AQI
39AQI
25AQI
19AQI
19AQI
24AQI
30AQI
22AQI
28AQI
30AQI
31AQI
34AQI
33AQI
35AQI
36AQI
40AQI
39AQI
43AQI
37AQI
34AQI
34AQI
31AQI
32AQI
23AQI
20AQI
22AQI
18AQI
19AQI
18AQI
18AQI
17AQI
25AQI
22AQI
21AQI
24AQI
17AQI
16AQI
15AQI
23AQI
60AQI
38AQI
32AQI
41AQI
35AQI
26AQI
25AQI
24AQI
29AQI
28AQI
32AQI
43AQI
40AQI
38AQI
23AQI
21AQI
16AQI
15AQI
19AQI
16AQI
17AQI
21AQI
23AQI
19AQI
20AQI
19AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
18AQI
19AQI
21AQI
22AQI
22AQI
28AQI
24AQI
24AQI
20AQI
18AQI
21AQI
21AQI
19AQI
16AQI
25AQI
49AQI
58AQI
32AQI
27AQI
28AQI
20AQI
17AQI
20AQI
21AQI
20AQI
25AQI
23AQI
25AQI
29AQI
29AQI
25AQI
24AQI
41AQI
47AQI
52AQI
57AQI
47AQI
35AQI
41AQI
37AQI
32AQI
32AQI
30AQI
28AQI
27AQI
26AQI
32AQI
33AQI
30AQI
28AQI
24AQI
22AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
22AQI
20AQI
21AQI
20AQI
23AQI
23AQI
21AQI
21AQI
22AQI
18AQI
17AQI
19AQI
28AQI
22AQI
18AQI
16AQI
18AQI
25AQI
16AQI
17AQI
19AQI
23AQI
23AQI
27AQI
40AQI
17AQI
25AQI
33AQI
37AQI
36AQI
37AQI
29AQI
27AQI
23AQI
31AQI
22AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 237AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 922AQI
202428AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 937AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 723AQI
202325AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1132AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1224AQI
202032AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 349AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1013AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 4 năm qua
Cwmbran's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của 8.6% (xấu đi AQI) so với các năm trước: 2020 (32), 2023 (25), 2024 (28).