Phân tích chất lượng không khí lịch sử Gadsden, Alabama, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Gadsden, Alabama, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 23 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Aug - 14th Aug 2025
Gadsden, Alabama, United States
5 AM13th Aug 2025
7 PM
4 AM14th Aug 2025
25AQI
22AQI
25AQI
20AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Gadsden đã đạt điểm cao nhất là 25 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 13th Aug và 14th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Gadsden, Alabama, United States
30°C22/37°C
30°C24/36°C
29°C24/36°C
27°C24/32°C
28°C23/34°C
28°C23/34°C
29°C24/34°C
30°C24/35°C
28°C23/33°C
29°C24/36°C
28°C24/34°C
28°C22/34°C
29°C22/36°C
29°C24/36°C
31°C24/38°C
28°C23/34°C
30°C24/36°C
26°C22/33°C
26°C21/29°C
22°C19/24°C
21°C19/24°C
20°C17/22°C
26°C21/32°C
26°C21/31°C
26°C21/32°C
27°C22/33°C
27°C22/32°C
26°C22/29°C
26°C24/28°C
26°C22/30°C
--°C/°C
36AQI
36AQI
35AQI
35AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Gadsden, Alabama, United States
79%
111
21%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 226 ngày trong năm 2025 (Còn lại 139 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 226 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Gadsden, Alabama, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
48AQI
66AQI
65AQI
55AQI
30AQI
23AQI
37AQI
41AQI
47AQI
40AQI
24AQI
15AQI
23AQI
25AQI
50AQI
35AQI
35AQI
37AQI
51AQI
44AQI
40AQI
53AQI
60AQI
56AQI
57AQI
53AQI
39AQI
34AQI
44AQI
49AQI
31AQI
36AQI
46AQI
53AQI
54AQI
49AQI
37AQI
20AQI
18AQI
22AQI
35AQI
42AQI
49AQI
35AQI
30AQI
27AQI
21AQI
29AQI
43AQI
49AQI
51AQI
47AQI
43AQI
42AQI
48AQI
30AQI
25AQI
32AQI
33AQI
37AQI
26AQI
23AQI
26AQI
30AQI
25AQI
37AQI
54AQI
56AQI
63AQI
65AQI
51AQI
51AQI
46AQI
30AQI
36AQI
36AQI
53AQI
52AQI
36AQI
30AQI
32AQI
35AQI
27AQI
32AQI
26AQI
37AQI
43AQI
46AQI
51AQI
56AQI
61AQI
49AQI
50AQI
34AQI
38AQI
36AQI
36AQI
37AQI
45AQI
54AQI
71AQI
59AQI
58AQI
57AQI
48AQI
36AQI
35AQI
42AQI
48AQI
31AQI
37AQI
43AQI
35AQI
25AQI
35AQI
46AQI
47AQI
49AQI
42AQI
47AQI
32AQI
25AQI
26AQI
34AQI
43AQI
43AQI
48AQI
40AQI
42AQI
24AQI
29AQI
25AQI
27AQI
35AQI
40AQI
46AQI
51AQI
32AQI
23AQI
23AQI
53AQI
41AQI
34AQI
44AQI
42AQI
34AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 353AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 834AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Gadsden's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .