Phân tích chất lượng không khí lịch sử McCalla, Alabama, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
McCalla, Alabama, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (16th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 16th Oct - 17th Oct 2025
McCalla, Alabama, United States
6 AM16th Oct 2025
6 PM
5 AM17th Oct 2025
54AQI
23AQI
62AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của McCalla đã đạt điểm cao nhất là 62 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 16th Oct và 17th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
McCalla, Alabama, United States
27°C18/35°C
27°C19/35°C
28°C20/36°C
28°C23/35°C
28°C20/35°C
27°C22/34°C
27°C20/35°C
27°C22/32°C
26°C22/32°C
23°C19/30°C
24°C17/33°C
25°C17/34°C
26°C19/34°C
24°C17/32°C
25°C19/32°C
24°C16/32°C
22°C15/30°C
23°C16/31°C
24°C20/31°C
26°C21/33°C
25°C22/30°C
24°C19/30°C
22°C15/29°C
21°C16/28°C
20°C12/29°C
19°C9/30°C
19°C9/30°C
21°C11/32°C
22°C11/33°C
23°C15/33°C
--°C/°C
45AQI
37AQI
41AQI
36AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
McCalla, Alabama, United States
90%
183
10%
21
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 290 ngày trong năm 2025 (Còn lại 75 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 290 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
McCalla, Alabama, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
49AQI
66AQI
69AQI
42AQI
26AQI
31AQI
36AQI
35AQI
33AQI
34AQI
26AQI
17AQI
26AQI
24AQI
42AQI
33AQI
35AQI
38AQI
46AQI
39AQI
30AQI
56AQI
57AQI
53AQI
49AQI
46AQI
30AQI
35AQI
45AQI
41AQI
29AQI
35AQI
38AQI
47AQI
48AQI
33AQI
31AQI
21AQI
20AQI
21AQI
32AQI
34AQI
35AQI
28AQI
26AQI
20AQI
20AQI
23AQI
34AQI
35AQI
35AQI
34AQI
30AQI
35AQI
36AQI
28AQI
24AQI
30AQI
34AQI
31AQI
25AQI
20AQI
24AQI
25AQI
21AQI
35AQI
47AQI
53AQI
61AQI
58AQI
31AQI
39AQI
40AQI
24AQI
26AQI
27AQI
41AQI
38AQI
30AQI
29AQI
29AQI
26AQI
26AQI
30AQI
24AQI
33AQI
43AQI
44AQI
44AQI
53AQI
57AQI
44AQI
41AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
38AQI
43AQI
56AQI
49AQI
46AQI
43AQI
42AQI
33AQI
34AQI
39AQI
37AQI
32AQI
31AQI
36AQI
28AQI
23AQI
32AQI
37AQI
43AQI
44AQI
44AQI
35AQI
26AQI
21AQI
21AQI
33AQI
40AQI
38AQI
39AQI
39AQI
39AQI
29AQI
23AQI
24AQI
25AQI
29AQI
28AQI
37AQI
38AQI
28AQI
24AQI
21AQI
33AQI
41AQI
38AQI
50AQI
48AQI
50AQI
47AQI
36AQI
37AQI
37AQI
32AQI
33AQI
29AQI
33AQI
44AQI
42AQI
38AQI
35AQI
36AQI
37AQI
39AQI
40AQI
53AQI
49AQI
45AQI
36AQI
35AQI
44AQI
54AQI
55AQI
50AQI
49AQI
51AQI
50AQI
56AQI
55AQI
59AQI
57AQI
57AQI
54AQI
49AQI
41AQI
20AQI
18AQI
17AQI
19AQI
32AQI
35AQI
32AQI
43AQI
41AQI
40AQI
23AQI
14AQI
40AQI
29AQI
28AQI
37AQI
35AQI
39AQI
44AQI
39AQI
43AQI
39AQI
50AQI
38AQI
28AQI
38AQI
36AQI
35AQI
43AQI
35AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 350AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 528AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
McCalla's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .