Phân tích chất lượng không khí lịch sử Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 31 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
8 AM22nd Oct 2025
6 PM
7 AM23rd Oct 2025
67AQI
22AQI
38AQI
19AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Pioneer Road đã đạt điểm cao nhất là 67 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 19, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
2°C-1/4°C
4°C0/10°C
3°C2/4°C
2°C1/3°C
1°C-1/4°C
1°C0/2°C
1°C-2/4°C
0°C-3/4°C
2°C-2/6°C
2°C0/2°C
3°C1/5°C
4°C2/8°C
6°C4/10°C
5°C3/6°C
6°C5/7°C
7°C6/8°C
5°C3/6°C
2°C-1/4°C
0°C-2/3°C
4°C1/8°C
4°C3/6°C
3°C2/4°C
2°C0/5°C
1°C1/3°C
1°C1/2°C
0°C-1/1°C
-2°C-3/1°C
-3°C-5/-1°C
-3°C-5/0°C
-4°C-6/-2°C
--°C/°C
30AQI
19AQI
20AQI
15AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
91%
191
9%
20
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Pioneer Road, Fairbanks, Alaska, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
52AQI
35AQI
44AQI
53AQI
41AQI
24AQI
25AQI
33AQI
39AQI
56AQI
43AQI
38AQI
19AQI
26AQI
24AQI
43AQI
23AQI
25AQI
18AQI
20AQI
17AQI
26AQI
24AQI
14AQI
14AQI
18AQI
34AQI
45AQI
32AQI
28AQI
26AQI
18AQI
17AQI
14AQI
13AQI
23AQI
36AQI
30AQI
28AQI
23AQI
16AQI
25AQI
19AQI
26AQI
29AQI
30AQI
33AQI
27AQI
28AQI
26AQI
26AQI
30AQI
29AQI
28AQI
30AQI
31AQI
28AQI
40AQI
39AQI
29AQI
24AQI
31AQI
26AQI
28AQI
22AQI
24AQI
18AQI
30AQI
29AQI
36AQI
24AQI
31AQI
19AQI
23AQI
24AQI
27AQI
28AQI
33AQI
31AQI
37AQI
39AQI
44AQI
56AQI
54AQI
49AQI
54AQI
64AQI
64AQI
65AQI
71AQI
63AQI
60AQI
47AQI
38AQI
38AQI
36AQI
33AQI
28AQI
29AQI
45AQI
67AQI
84AQI
92AQI
97AQI
73AQI
58AQI
41AQI
37AQI
38AQI
73AQI
57AQI
32AQI
24AQI
26AQI
36AQI
41AQI
41AQI
31AQI
26AQI
20AQI
19AQI
21AQI
25AQI
42AQI
35AQI
23AQI
26AQI
21AQI
22AQI
27AQI
25AQI
26AQI
22AQI
24AQI
32AQI
28AQI
27AQI
22AQI
17AQI
20AQI
22AQI
23AQI
18AQI
14AQI
18AQI
22AQI
28AQI
17AQI
24AQI
20AQI
22AQI
16AQI
15AQI
23AQI
19AQI
18AQI
23AQI
14AQI
19AQI
22AQI
27AQI
29AQI
38AQI
17AQI
24AQI
24AQI
22AQI
23AQI
27AQI
18AQI
17AQI
17AQI
19AQI
19AQI
27AQI
44AQI
36AQI
40AQI
46AQI
32AQI
23AQI
19AQI
25AQI
45AQI
28AQI
26AQI
23AQI
30AQI
35AQI
25AQI
9AQI
10AQI
12AQI
18AQI
37AQI
16AQI
11AQI
10AQI
13AQI
10AQI
16AQI
25AQI
12AQI
17AQI
17AQI
13AQI
15AQI
17AQI
21AQI
28AQI
31AQI
42AQI
27AQI
28AQI
42AQI
42AQI
22AQI
27AQI
17AQI
Số ngày
202530AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 742AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1017AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Pioneer Road's hàng năm 2025 AQI (30) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .