Phân tích chất lượng không khí lịch sử Buckeye, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Buckeye, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Aug - 24th Aug 2025
Buckeye, Arizona, United States
5 AM23rd Aug 2025
7 PM
4 AM24th Aug 2025
62AQI
50AQI
70AQI
51AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Buckeye đã đạt điểm cao nhất là 70 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 50, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Ngày giữa 23rd Aug và 24th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Buckeye, Arizona, United States
32°C19/42°C
32°C22/42°C
33°C21/43°C
34°C22/44°C
34°C23/42°C
34°C24/43°C
35°C24/43°C
36°C27/44°C
36°C26/45°C
34°C21/44°C
34°C23/44°C
36°C25/46°C
38°C27/47°C
37°C25/49°C
35°C25/44°C
35°C26/43°C
34°C25/42°C
34°C25/43°C
34°C27/43°C
35°C26/43°C
35°C26/43°C
34°C27/40°C
32°C24/40°C
31°C22/40°C
32°C23/41°C
32°C23/41°C
36°C25/45°C
37°C27/45°C
37°C29/45°C
36°C28/43°C
--°C/°C
63AQI
51AQI
81AQI
46AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Buckeye, Arizona, United States
67%
101
31%
47
1%
2
0.6%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 236 ngày trong năm 2025 (Còn lại 129 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 67%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 67% trong 236 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 33% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Buckeye, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
37AQI
33AQI
38AQI
41AQI
31AQI
42AQI
45AQI
27AQI
29AQI
22AQI
25AQI
35AQI
45AQI
50AQI
54AQI
53AQI
52AQI
53AQI
55AQI
52AQI
39AQI
33AQI
37AQI
41AQI
35AQI
43AQI
48AQI
44AQI
42AQI
38AQI
30AQI
25AQI
31AQI
42AQI
48AQI
48AQI
46AQI
47AQI
33AQI
25AQI
28AQI
36AQI
44AQI
45AQI
48AQI
45AQI
47AQI
37AQI
44AQI
47AQI
52AQI
39AQI
46AQI
48AQI
50AQI
54AQI
58AQI
57AQI
53AQI
50AQI
50AQI
50AQI
51AQI
48AQI
47AQI
51AQI
46AQI
35AQI
36AQI
36AQI
41AQI
38AQI
39AQI
47AQI
49AQI
51AQI
51AQI
50AQI
49AQI
52AQI
55AQI
58AQI
58AQI
56AQI
57AQI
54AQI
51AQI
51AQI
49AQI
48AQI
45AQI
52AQI
51AQI
50AQI
48AQI
49AQI
117AQI
52AQI
46AQI
44AQI
60AQI
59AQI
56AQI
54AQI
50AQI
48AQI
52AQI
54AQI
49AQI
48AQI
39AQI
39AQI
30AQI
31AQI
35AQI
39AQI
42AQI
35AQI
31AQI
36AQI
34AQI
33AQI
34AQI
37AQI
40AQI
46AQI
51AQI
47AQI
45AQI
48AQI
56AQI
60AQI
61AQI
60AQI
57AQI
55AQI
82AQI
54AQI
68AQI
55AQI
102AQI
54AQI
45AQI
39AQI
41AQI
45AQI
47AQI
57AQI
182AQI
53AQI
36AQI
41AQI
46AQI
48AQI
46AQI
61AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 861AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Buckeye's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .