Phân tích chất lượng không khí lịch sử North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 45 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
6 AM25th Oct 2025
6 PM
5 AM26th Oct 2025
45AQI
20AQI
66AQI
26AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của North Lava Lane đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 2 PM trong khoảng Ngày giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
25°C19/31°C
22°C18/27°C
21°C18/27°C
23°C17/30°C
25°C19/33°C
26°C19/33°C
27°C20/36°C
27°C20/34°C
23°C17/29°C
22°C15/29°C
23°C15/32°C
26°C18/35°C
27°C19/36°C
26°C21/34°C
23°C20/27°C
22°C19/26°C
22°C20/26°C
22°C20/25°C
21°C17/27°C
19°C15/25°C
19°C12/26°C
20°C13/27°C
21°C13/29°C
23°C16/31°C
22°C14/30°C
24°C16/33°C
24°C19/31°C
21°C14/27°C
21°C15/28°C
21°C15/29°C
--°C/°C
36AQI
25AQI
41AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
92%
197
7%
16
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 299 ngày trong năm 2025 (Còn lại 66 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 299 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
North Lava Lane, Cave Creek, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
31AQI
33AQI
38AQI
43AQI
31AQI
35AQI
41AQI
22AQI
21AQI
19AQI
23AQI
25AQI
31AQI
38AQI
38AQI
38AQI
36AQI
32AQI
35AQI
35AQI
33AQI
35AQI
30AQI
24AQI
24AQI
27AQI
31AQI
32AQI
31AQI
30AQI
33AQI
23AQI
21AQI
25AQI
28AQI
29AQI
31AQI
35AQI
30AQI
31AQI
32AQI
32AQI
28AQI
31AQI
39AQI
40AQI
42AQI
36AQI
31AQI
31AQI
33AQI
40AQI
35AQI
37AQI
35AQI
37AQI
44AQI
40AQI
43AQI
37AQI
37AQI
39AQI
43AQI
40AQI
40AQI
37AQI
45AQI
27AQI
27AQI
29AQI
27AQI
26AQI
30AQI
31AQI
32AQI
31AQI
36AQI
35AQI
44AQI
39AQI
34AQI
33AQI
38AQI
45AQI
47AQI
41AQI
46AQI
45AQI
43AQI
51AQI
47AQI
45AQI
45AQI
40AQI
38AQI
39AQI
190AQI
50AQI
39AQI
44AQI
49AQI
33AQI
33AQI
50AQI
35AQI
39AQI
52AQI
50AQI
46AQI
51AQI
46AQI
47AQI
33AQI
35AQI
33AQI
29AQI
35AQI
31AQI
27AQI
26AQI
23AQI
22AQI
23AQI
29AQI
32AQI
34AQI
34AQI
32AQI
34AQI
44AQI
53AQI
57AQI
53AQI
53AQI
54AQI
53AQI
63AQI
51AQI
52AQI
56AQI
75AQI
45AQI
35AQI
29AQI
25AQI
27AQI
34AQI
33AQI
45AQI
46AQI
42AQI
64AQI
31AQI
27AQI
30AQI
25AQI
31AQI
39AQI
100AQI
38AQI
42AQI
32AQI
27AQI
25AQI
21AQI
19AQI
20AQI
26AQI
27AQI
24AQI
27AQI
30AQI
31AQI
32AQI
35AQI
32AQI
25AQI
21AQI
22AQI
21AQI
24AQI
26AQI
31AQI
27AQI
16AQI
16AQI
17AQI
21AQI
33AQI
24AQI
27AQI
43AQI
44AQI
48AQI
40AQI
50AQI
49AQI
29AQI
18AQI
30AQI
26AQI
42AQI
25AQI
21AQI
37AQI
48AQI
39AQI
39AQI
43AQI
44AQI
46AQI
42AQI
45AQI
34AQI
30AQI
36AQI
38AQI
42AQI
43AQI
29AQI
37AQI
Số ngày
202536AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 843AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 929AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
North Lava Lane's hàng năm 2025 AQI (36) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .