Phân tích chất lượng không khí lịch sử Forrest, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 11
Forrest, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd November ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 41 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Nov - 4th Nov 2025
Forrest, Arizona, United States
6 AM3rd Nov 2025
5 PM
5 AM4th Nov 2025
53AQI
17AQI
76AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Forrest đã đạt điểm cao nhất là 76 vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 7 PM trong khoảng Đêm giữa 3rd Nov và 4th Nov 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Oct - Nov 2025
Forrest, Arizona, United States
22°C13/31°C
22°C12/32°C
22°C12/32°C
24°C16/32°C
25°C17/34°C
26°C19/34°C
23°C20/29°C
19°C18/22°C
19°C16/23°C
20°C16/26°C
20°C13/27°C
18°C11/26°C
18°C12/26°C
17°C9/27°C
18°C8/30°C
19°C8/30°C
19°C7/31°C
21°C12/31°C
22°C17/29°C
18°C9/27°C
17°C8/27°C
17°C7/28°C
18°C7/29°C
18°C8/30°C
17°C8/27°C
15°C4/28°C
16°C8/28°C
17°C6/28°C
18°C8/30°C
18°C9/29°C
--°C/°C
44AQI
20AQI
50AQI
22AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Forrest, Arizona, United States
84%
188
16%
35
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 308 ngày trong năm 2025 (Còn lại 57 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 84%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 84% trong 308 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Forrest, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
62AQI
60AQI
47AQI
57AQI
54AQI
49AQI
57AQI
64AQI
53AQI
50AQI
42AQI
36AQI
31AQI
39AQI
40AQI
39AQI
36AQI
43AQI
46AQI
44AQI
53AQI
45AQI
63AQI
59AQI
47AQI
35AQI
34AQI
33AQI
36AQI
34AQI
30AQI
31AQI
39AQI
39AQI
44AQI
36AQI
35AQI
40AQI
44AQI
40AQI
39AQI
36AQI
33AQI
31AQI
42AQI
36AQI
37AQI
46AQI
72AQI
61AQI
51AQI
45AQI
47AQI
48AQI
60AQI
45AQI
42AQI
47AQI
47AQI
46AQI
48AQI
44AQI
44AQI
46AQI
48AQI
47AQI
67AQI
41AQI
50AQI
34AQI
38AQI
33AQI
36AQI
37AQI
37AQI
37AQI
42AQI
42AQI
43AQI
46AQI
54AQI
57AQI
58AQI
55AQI
54AQI
57AQI
53AQI
53AQI
52AQI
50AQI
42AQI
35AQI
33AQI
34AQI
33AQI
33AQI
38AQI
59AQI
41AQI
34AQI
35AQI
41AQI
41AQI
38AQI
37AQI
42AQI
41AQI
59AQI
59AQI
57AQI
55AQI
49AQI
46AQI
51AQI
43AQI
34AQI
30AQI
32AQI
31AQI
31AQI
33AQI
31AQI
32AQI
36AQI
40AQI
32AQI
27AQI
27AQI
33AQI
42AQI
39AQI
31AQI
39AQI
44AQI
38AQI
40AQI
41AQI
44AQI
46AQI
42AQI
51AQI
42AQI
35AQI
31AQI
30AQI
31AQI
37AQI
37AQI
34AQI
41AQI
56AQI
47AQI
41AQI
44AQI
35AQI
37AQI
28AQI
37AQI
31AQI
23AQI
32AQI
30AQI
30AQI
22AQI
22AQI
26AQI
39AQI
36AQI
36AQI
33AQI
34AQI
24AQI
31AQI
32AQI
27AQI
24AQI
24AQI
23AQI
23AQI
30AQI
23AQI
24AQI
25AQI
34AQI
26AQI
15AQI
21AQI
28AQI
39AQI
29AQI
50AQI
41AQI
32AQI
36AQI
62AQI
50AQI
49AQI
40AQI
41AQI
47AQI
25AQI
14AQI
20AQI
35AQI
30AQI
37AQI
32AQI
46AQI
53AQI
60AQI
48AQI
38AQI
41AQI
34AQI
44AQI
44AQI
45AQI
35AQI
34AQI
36AQI
38AQI
39AQI
41AQI
55AQI
43AQI
46AQI
44AQI
40AQI
39AQI
28AQI
40AQI
39AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 355AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 928AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Forrest's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .