Phân tích chất lượng không khí lịch sử Fountain Hills, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Fountain Hills, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Fountain Hills, Arizona, United States
5 AM11th Aug 2025
7 PM
4 AM12th Aug 2025
61AQI
42AQI
72AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Fountain Hills đã đạt điểm cao nhất là 72 vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 42, được ghi nhận vào lúc 4 PM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Fountain Hills, Arizona, United States
35°C26/41°C
34°C24/40°C
33°C28/40°C
30°C24/36°C
31°C25/38°C
34°C25/41°C
33°C23/41°C
32°C28/38°C
31°C23/38°C
30°C25/37°C
31°C23/38°C
31°C19/40°C
31°C19/41°C
31°C20/41°C
32°C20/42°C
33°C21/43°C
33°C22/41°C
33°C21/42°C
34°C23/42°C
35°C25/42°C
35°C24/44°C
33°C20/43°C
34°C22/43°C
35°C24/44°C
36°C26/46°C
37°C25/47°C
34°C24/43°C
34°C27/42°C
34°C26/41°C
34°C27/41°C
--°C/°C
46AQI
42AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Fountain Hills, Arizona, United States
91%
126
9%
12
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 91%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 91% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Fountain Hills, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
30AQI
29AQI
31AQI
40AQI
43AQI
32AQI
37AQI
49AQI
24AQI
24AQI
23AQI
25AQI
29AQI
42AQI
41AQI
41AQI
43AQI
41AQI
38AQI
43AQI
35AQI
33AQI
36AQI
34AQI
36AQI
27AQI
29AQI
31AQI
32AQI
29AQI
32AQI
33AQI
27AQI
25AQI
30AQI
28AQI
31AQI
35AQI
34AQI
34AQI
33AQI
31AQI
29AQI
32AQI
32AQI
41AQI
43AQI
44AQI
36AQI
39AQI
35AQI
34AQI
44AQI
44AQI
41AQI
40AQI
39AQI
46AQI
41AQI
42AQI
39AQI
40AQI
40AQI
42AQI
41AQI
41AQI
49AQI
46AQI
31AQI
31AQI
30AQI
27AQI
30AQI
35AQI
33AQI
32AQI
35AQI
38AQI
40AQI
44AQI
41AQI
38AQI
40AQI
52AQI
48AQI
46AQI
42AQI
44AQI
43AQI
42AQI
46AQI
45AQI
44AQI
43AQI
40AQI
40AQI
39AQI
113AQI
48AQI
42AQI
45AQI
50AQI
39AQI
37AQI
50AQI
37AQI
40AQI
52AQI
49AQI
47AQI
49AQI
45AQI
50AQI
35AQI
36AQI
35AQI
33AQI
41AQI
36AQI
30AQI
31AQI
27AQI
24AQI
27AQI
29AQI
33AQI
38AQI
66AQI
70AQI
41AQI
44AQI
53AQI
54AQI
53AQI
53AQI
51AQI
58AQI
64AQI
62AQI
34AQI
33AQI
38AQI
40AQI
42AQI
55AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 855AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 433AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Fountain Hills's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .