Phân tích chất lượng không khí lịch sử Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (4th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
56AQI
34AQI
74AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Higley Pointe đã đạt điểm cao nhất là 74 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 33, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
--°C/°C
30°C23/37°C
32°C26/39°C
33°C28/40°C
35°C28/42°C
35°C27/43°C
35°C26/43°C
33°C25/41°C
32°C26/40°C
30°C22/38°C
30°C21/39°C
32°C23/42°C
33°C25/42°C
33°C26/41°C
32°C27/39°C
33°C27/40°C
34°C27/40°C
33°C26/41°C
31°C25/38°C
32°C23/41°C
35°C27/44°C
34°C27/44°C
27°C20/33°C
25°C20/32°C
26°C20/34°C
28°C21/36°C
29°C22/38°C
29°C22/38°C
30°C22/41°C
31°C22/41°C
27°C21/34°C
50AQI
26AQI
36AQI
26AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
85%
164
14%
27
1%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 278 ngày trong năm 2025 (Còn lại 87 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 278 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Higley Pointe, Gilbert, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
39AQI
35AQI
43AQI
46AQI
45AQI
44AQI
59AQI
27AQI
21AQI
20AQI
23AQI
31AQI
40AQI
44AQI
44AQI
44AQI
43AQI
39AQI
43AQI
40AQI
33AQI
42AQI
41AQI
46AQI
26AQI
30AQI
34AQI
34AQI
28AQI
34AQI
38AQI
30AQI
32AQI
32AQI
26AQI
33AQI
34AQI
37AQI
45AQI
32AQI
26AQI
28AQI
28AQI
30AQI
46AQI
46AQI
46AQI
41AQI
48AQI
38AQI
35AQI
34AQI
48AQI
40AQI
36AQI
46AQI
46AQI
41AQI
39AQI
40AQI
40AQI
41AQI
42AQI
48AQI
40AQI
44AQI
45AQI
25AQI
30AQI
24AQI
26AQI
27AQI
28AQI
34AQI
37AQI
35AQI
37AQI
44AQI
39AQI
37AQI
33AQI
43AQI
46AQI
53AQI
53AQI
44AQI
48AQI
48AQI
42AQI
41AQI
43AQI
49AQI
44AQI
41AQI
39AQI
44AQI
147AQI
86AQI
71AQI
44AQI
56AQI
52AQI
46AQI
56AQI
44AQI
45AQI
50AQI
51AQI
46AQI
47AQI
46AQI
62AQI
34AQI
33AQI
35AQI
38AQI
53AQI
36AQI
29AQI
38AQI
34AQI
33AQI
32AQI
37AQI
38AQI
40AQI
54AQI
43AQI
37AQI
40AQI
48AQI
52AQI
47AQI
47AQI
43AQI
56AQI
86AQI
62AQI
65AQI
57AQI
79AQI
46AQI
36AQI
34AQI
31AQI
35AQI
38AQI
77AQI
79AQI
50AQI
58AQI
92AQI
36AQI
32AQI
34AQI
30AQI
22AQI
32AQI
107AQI
45AQI
85AQI
79AQI
29AQI
23AQI
35AQI
25AQI
29AQI
37AQI
29AQI
26AQI
26AQI
32AQI
35AQI
41AQI
53AQI
36AQI
32AQI
27AQI
26AQI
25AQI
28AQI
29AQI
33AQI
29AQI
14AQI
19AQI
23AQI
23AQI
34AQI
32AQI
40AQI
58AQI
41AQI
36AQI
39AQI
39AQI
49AQI
49AQI
36AQI
41AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 849AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 436AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Higley Pointe's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .