Phân tích chất lượng không khí lịch sử Hayden, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Hayden, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 34 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Hayden, Arizona, United States
6 AM27th Oct 2025
5 PM
5 AM28th Oct 2025
43AQI
18AQI
32AQI
16AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Hayden đã đạt điểm cao nhất là 43 vào lúc 10 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 16, được ghi nhận vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Hayden, Arizona, United States
24°C19/32°C
26°C18/33°C
27°C19/36°C
28°C19/37°C
28°C19/38°C
29°C21/38°C
27°C21/33°C
24°C15/33°C
24°C14/35°C
27°C17/37°C
28°C19/37°C
29°C23/35°C
30°C23/37°C
25°C22/28°C
23°C21/28°C
22°C20/24°C
24°C20/32°C
21°C16/29°C
20°C14/26°C
19°C14/26°C
20°C12/29°C
22°C13/34°C
22°C14/31°C
23°C13/34°C
25°C19/33°C
23°C17/30°C
20°C12/28°C
21°C12/30°C
21°C12/30°C
22°C13/32°C
--°C/°C
36AQI
24AQI
37AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Hayden, Arizona, United States
94%
202
6%
13
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Hayden, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
37AQI
27AQI
36AQI
46AQI
28AQI
34AQI
50AQI
30AQI
23AQI
24AQI
21AQI
23AQI
30AQI
33AQI
35AQI
37AQI
35AQI
36AQI
35AQI
41AQI
36AQI
26AQI
27AQI
29AQI
25AQI
28AQI
34AQI
33AQI
33AQI
30AQI
30AQI
28AQI
24AQI
34AQI
30AQI
32AQI
32AQI
34AQI
30AQI
36AQI
32AQI
34AQI
29AQI
29AQI
33AQI
38AQI
47AQI
35AQI
33AQI
37AQI
38AQI
38AQI
34AQI
39AQI
36AQI
34AQI
42AQI
43AQI
47AQI
37AQI
39AQI
37AQI
40AQI
41AQI
39AQI
37AQI
38AQI
27AQI
24AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
28AQI
31AQI
34AQI
36AQI
39AQI
49AQI
47AQI
39AQI
38AQI
44AQI
51AQI
50AQI
44AQI
47AQI
47AQI
45AQI
53AQI
43AQI
36AQI
38AQI
35AQI
34AQI
40AQI
306AQI
46AQI
39AQI
38AQI
44AQI
34AQI
35AQI
52AQI
37AQI
33AQI
48AQI
55AQI
45AQI
48AQI
40AQI
40AQI
27AQI
29AQI
31AQI
29AQI
30AQI
25AQI
23AQI
24AQI
23AQI
22AQI
24AQI
29AQI
39AQI
33AQI
29AQI
29AQI
31AQI
36AQI
50AQI
54AQI
48AQI
56AQI
50AQI
55AQI
62AQI
52AQI
52AQI
57AQI
54AQI
40AQI
30AQI
29AQI
24AQI
23AQI
27AQI
33AQI
40AQI
49AQI
43AQI
84AQI
30AQI
32AQI
25AQI
24AQI
24AQI
30AQI
37AQI
29AQI
35AQI
29AQI
24AQI
29AQI
19AQI
18AQI
18AQI
23AQI
27AQI
24AQI
27AQI
26AQI
29AQI
28AQI
26AQI
22AQI
23AQI
20AQI
22AQI
19AQI
22AQI
25AQI
31AQI
30AQI
11AQI
20AQI
32AQI
36AQI
35AQI
31AQI
31AQI
20AQI
32AQI
30AQI
29AQI
23AQI
17AQI
26AQI
22AQI
27AQI
33AQI
35AQI
33AQI
34AQI
25AQI
31AQI
29AQI
33AQI
30AQI
45AQI
29AQI
33AQI
38AQI
35AQI
34AQI
34AQI
31AQI
37AQI
38AQI
44AQI
41AQI
25AQI
30AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 744AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 925AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Hayden's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .