Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maricopa, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Maricopa, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (29th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 33 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 29th Sep - 30th Sep 2025
Maricopa, Arizona, United States
6 AM29th Sep 2025
6 PM
5 AM30th Sep 2025
36AQI
20AQI
45AQI
24AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maricopa đã đạt điểm cao nhất là 45 vào lúc 11 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 20, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 29th Sep và 30th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Maricopa, Arizona, United States
33°C25/42°C
32°C23/41°C
33°C24/41°C
32°C24/40°C
29°C24/37°C
28°C24/35°C
29°C24/36°C
31°C25/38°C
33°C25/40°C
33°C24/41°C
32°C21/41°C
30°C20/39°C
29°C19/38°C
27°C17/37°C
28°C19/38°C
30°C22/40°C
31°C22/40°C
31°C25/39°C
30°C26/37°C
30°C23/37°C
32°C24/39°C
30°C26/38°C
29°C24/35°C
31°C25/38°C
33°C26/41°C
33°C26/41°C
29°C22/36°C
25°C20/32°C
25°C19/31°C
27°C20/34°C
--°C/°C
39AQI
33AQI
88AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maricopa, Arizona, United States
83%
156
15%
28
2%
3
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 273 ngày trong năm 2025 (Còn lại 92 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 83%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 83% trong 273 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maricopa, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
32AQI
42AQI
36AQI
44AQI
48AQI
45AQI
48AQI
54AQI
29AQI
23AQI
21AQI
31AQI
37AQI
50AQI
54AQI
51AQI
51AQI
49AQI
45AQI
48AQI
48AQI
34AQI
38AQI
43AQI
106AQI
30AQI
36AQI
36AQI
36AQI
31AQI
40AQI
42AQI
30AQI
32AQI
37AQI
28AQI
39AQI
35AQI
38AQI
39AQI
34AQI
25AQI
29AQI
26AQI
33AQI
55AQI
48AQI
42AQI
35AQI
44AQI
40AQI
40AQI
40AQI
45AQI
40AQI
38AQI
48AQI
50AQI
44AQI
39AQI
39AQI
43AQI
45AQI
49AQI
46AQI
43AQI
51AQI
46AQI
28AQI
31AQI
24AQI
28AQI
28AQI
33AQI
34AQI
40AQI
36AQI
40AQI
46AQI
40AQI
43AQI
41AQI
57AQI
47AQI
53AQI
56AQI
41AQI
39AQI
39AQI
37AQI
37AQI
41AQI
45AQI
40AQI
38AQI
36AQI
47AQI
141AQI
76AQI
43AQI
41AQI
50AQI
50AQI
45AQI
55AQI
43AQI
42AQI
46AQI
49AQI
43AQI
46AQI
45AQI
74AQI
35AQI
31AQI
40AQI
42AQI
54AQI
32AQI
26AQI
40AQI
32AQI
34AQI
33AQI
39AQI
41AQI
44AQI
52AQI
43AQI
38AQI
44AQI
47AQI
54AQI
46AQI
42AQI
42AQI
55AQI
86AQI
56AQI
59AQI
55AQI
78AQI
45AQI
34AQI
36AQI
34AQI
37AQI
48AQI
89AQI
107AQI
50AQI
58AQI
79AQI
36AQI
33AQI
33AQI
32AQI
23AQI
35AQI
281AQI
54AQI
65AQI
92AQI
28AQI
22AQI
24AQI
30AQI
29AQI
37AQI
30AQI
26AQI
31AQI
40AQI
37AQI
45AQI
59AQI
36AQI
30AQI
29AQI
31AQI
30AQI
31AQI
35AQI
33AQI
26AQI
14AQI
26AQI
33AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
47AQI
50AQI
44AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 640AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maricopa's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .