Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (21st October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 62 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 21st Oct - 22nd Oct 2025
Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
6 AM21st Oct 2025
6 PM
5 AM22nd Oct 2025
70AQI
40AQI
88AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maricopa Garden Farms đã đạt điểm cao nhất là 88 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 21st Oct và 22nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
--°C/°C
32°C24/41°C
35°C27/44°C
35°C27/44°C
27°C20/33°C
25°C20/32°C
26°C21/34°C
28°C21/36°C
29°C22/38°C
29°C22/38°C
31°C22/41°C
31°C23/40°C
27°C21/33°C
25°C17/34°C
26°C17/37°C
28°C18/39°C
30°C21/41°C
30°C26/38°C
27°C22/35°C
24°C21/30°C
24°C21/28°C
24°C21/29°C
24°C19/31°C
22°C17/29°C
21°C14/30°C
22°C14/31°C
22°C15/32°C
24°C15/35°C
24°C16/34°C
25°C16/36°C
26°C20/36°C
64AQI
36AQI
55AQI
40AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
80%
169
18%
37
0.4%
1
1%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maricopa Garden Farms, Phoenix, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
39AQI
45AQI
41AQI
44AQI
45AQI
38AQI
42AQI
53AQI
31AQI
24AQI
22AQI
23AQI
36AQI
50AQI
54AQI
53AQI
55AQI
46AQI
40AQI
50AQI
52AQI
37AQI
36AQI
55AQI
41AQI
32AQI
41AQI
40AQI
36AQI
34AQI
38AQI
32AQI
27AQI
31AQI
40AQI
33AQI
43AQI
37AQI
38AQI
35AQI
28AQI
26AQI
31AQI
43AQI
43AQI
47AQI
42AQI
47AQI
42AQI
45AQI
39AQI
42AQI
36AQI
44AQI
42AQI
38AQI
46AQI
49AQI
41AQI
36AQI
35AQI
32AQI
37AQI
41AQI
37AQI
38AQI
41AQI
37AQI
29AQI
31AQI
25AQI
28AQI
33AQI
31AQI
32AQI
40AQI
41AQI
44AQI
44AQI
41AQI
43AQI
63AQI
51AQI
49AQI
49AQI
52AQI
38AQI
37AQI
37AQI
37AQI
36AQI
34AQI
46AQI
44AQI
37AQI
33AQI
43AQI
168AQI
61AQI
45AQI
37AQI
56AQI
45AQI
38AQI
47AQI
40AQI
43AQI
40AQI
42AQI
35AQI
40AQI
37AQI
50AQI
33AQI
29AQI
30AQI
29AQI
41AQI
42AQI
28AQI
41AQI
38AQI
32AQI
30AQI
32AQI
36AQI
40AQI
49AQI
38AQI
29AQI
30AQI
41AQI
48AQI
46AQI
50AQI
47AQI
51AQI
79AQI
51AQI
59AQI
49AQI
71AQI
42AQI
45AQI
32AQI
30AQI
36AQI
44AQI
68AQI
161AQI
47AQI
55AQI
172AQI
45AQI
38AQI
41AQI
34AQI
26AQI
37AQI
76AQI
39AQI
80AQI
148AQI
29AQI
23AQI
24AQI
24AQI
30AQI
37AQI
34AQI
31AQI
27AQI
41AQI
45AQI
47AQI
47AQI
40AQI
30AQI
30AQI
28AQI
28AQI
30AQI
41AQI
35AQI
25AQI
18AQI
26AQI
40AQI
43AQI
48AQI
53AQI
59AQI
64AQI
60AQI
74AQI
68AQI
75AQI
81AQI
55AQI
43AQI
36AQI
40AQI
57AQI
54AQI
58AQI
58AQI
62AQI
61AQI
62AQI
62AQI
42AQI
39AQI
39AQI
40AQI
44AQI
53AQI
40AQI
59AQI
Số ngày
202544AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1059AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 539AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maricopa Garden Farms's hàng năm 2025 AQI (44) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .