Phân tích chất lượng không khí lịch sử Queen Valley, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Queen Valley, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (3rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 3rd Oct - 4th Oct 2025
Queen Valley, Arizona, United States
6 AM3rd Oct 2025
6 PM
5 AM4th Oct 2025
34AQI
20AQI
32AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Queen Valley đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 3rd Oct và 4th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Queen Valley, Arizona, United States
28°C24/34°C
26°C19/33°C
28°C21/34°C
29°C24/36°C
30°C24/37°C
31°C24/38°C
31°C23/38°C
29°C21/36°C
28°C21/34°C
26°C18/34°C
27°C19/35°C
29°C21/37°C
30°C22/38°C
28°C21/37°C
28°C23/35°C
28°C21/35°C
30°C23/36°C
31°C25/37°C
29°C24/35°C
30°C24/36°C
33°C28/40°C
32°C25/39°C
24°C19/30°C
21°C18/25°C
23°C19/29°C
25°C19/32°C
26°C21/33°C
27°C21/34°C
28°C21/37°C
29°C23/36°C
--°C/°C
26AQI
20AQI
29AQI
23AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Queen Valley, Arizona, United States
90%
172
9%
18
0.5%
1
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 277 ngày trong năm 2025 (Còn lại 88 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 90%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 90% trong 277 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Queen Valley, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
31AQI
38AQI
28AQI
37AQI
46AQI
27AQI
34AQI
45AQI
29AQI
24AQI
25AQI
21AQI
24AQI
31AQI
34AQI
37AQI
39AQI
35AQI
37AQI
38AQI
42AQI
35AQI
28AQI
26AQI
28AQI
25AQI
29AQI
35AQI
34AQI
33AQI
31AQI
30AQI
29AQI
23AQI
34AQI
30AQI
34AQI
35AQI
38AQI
30AQI
30AQI
32AQI
36AQI
31AQI
31AQI
36AQI
38AQI
47AQI
33AQI
31AQI
35AQI
41AQI
37AQI
32AQI
38AQI
37AQI
37AQI
42AQI
47AQI
47AQI
37AQI
41AQI
38AQI
47AQI
44AQI
42AQI
38AQI
36AQI
26AQI
26AQI
23AQI
28AQI
27AQI
30AQI
32AQI
33AQI
36AQI
39AQI
40AQI
51AQI
49AQI
40AQI
48AQI
45AQI
55AQI
52AQI
48AQI
44AQI
45AQI
45AQI
54AQI
46AQI
40AQI
41AQI
36AQI
35AQI
41AQI
266AQI
52AQI
42AQI
39AQI
46AQI
35AQI
36AQI
53AQI
38AQI
35AQI
50AQI
54AQI
46AQI
49AQI
40AQI
34AQI
25AQI
29AQI
33AQI
31AQI
32AQI
27AQI
25AQI
24AQI
22AQI
20AQI
23AQI
29AQI
35AQI
33AQI
33AQI
30AQI
30AQI
35AQI
52AQI
55AQI
49AQI
57AQI
51AQI
55AQI
63AQI
49AQI
51AQI
58AQI
87AQI
42AQI
31AQI
31AQI
25AQI
24AQI
29AQI
31AQI
39AQI
53AQI
43AQI
84AQI
30AQI
30AQI
25AQI
25AQI
23AQI
29AQI
148AQI
46AQI
36AQI
29AQI
24AQI
29AQI
20AQI
19AQI
19AQI
23AQI
30AQI
23AQI
26AQI
26AQI
29AQI
29AQI
27AQI
23AQI
23AQI
20AQI
23AQI
19AQI
21AQI
25AQI
31AQI
26AQI
14AQI
23AQI
25AQI
31AQI
24AQI
23AQI
25AQI
35AQI
32AQI
37AQI
40AQI
43AQI
42AQI
30AQI
24AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 743AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1024AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Queen Valley's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .