Phân tích chất lượng không khí lịch sử Roosevelt, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Roosevelt, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (19th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 20 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 19th Oct - 20th Oct 2025
Roosevelt, Arizona, United States
6 AM19th Oct 2025
6 PM
5 AM20th Oct 2025
34AQI
16AQI
31AQI
14AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Roosevelt đã đạt điểm cao nhất là 34 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 14, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 19th Oct và 20th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Roosevelt, Arizona, United States
27°C19/34°C
30°C23/38°C
29°C24/35°C
29°C21/37°C
31°C23/39°C
29°C22/39°C
22°C18/27°C
21°C18/28°C
22°C17/29°C
24°C17/32°C
26°C18/34°C
26°C18/35°C
28°C19/37°C
28°C19/37°C
26°C21/32°C
22°C14/31°C
24°C13/34°C
26°C16/37°C
28°C20/35°C
27°C21/33°C
25°C20/33°C
23°C19/27°C
22°C19/25°C
22°C20/24°C
22°C18/28°C
20°C16/25°C
18°C13/25°C
18°C12/26°C
19°C12/27°C
21°C14/31°C
--°C/°C
28AQI
22AQI
26AQI
21AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Roosevelt, Arizona, United States
93%
194
7%
14
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 293 ngày trong năm 2025 (Còn lại 72 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 293 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Roosevelt, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
24AQI
29AQI
29AQI
31AQI
45AQI
31AQI
34AQI
49AQI
30AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
29AQI
30AQI
30AQI
33AQI
31AQI
28AQI
29AQI
33AQI
38AQI
29AQI
25AQI
26AQI
25AQI
23AQI
25AQI
28AQI
30AQI
33AQI
32AQI
33AQI
24AQI
30AQI
30AQI
36AQI
30AQI
34AQI
37AQI
40AQI
30AQI
31AQI
28AQI
33AQI
36AQI
43AQI
48AQI
38AQI
33AQI
37AQI
38AQI
39AQI
39AQI
38AQI
35AQI
35AQI
41AQI
40AQI
46AQI
33AQI
34AQI
35AQI
43AQI
37AQI
36AQI
35AQI
39AQI
28AQI
24AQI
24AQI
25AQI
25AQI
26AQI
26AQI
32AQI
31AQI
35AQI
38AQI
54AQI
48AQI
41AQI
37AQI
46AQI
43AQI
39AQI
39AQI
34AQI
33AQI
43AQI
54AQI
43AQI
36AQI
37AQI
33AQI
39AQI
41AQI
79AQI
45AQI
46AQI
42AQI
46AQI
33AQI
30AQI
56AQI
42AQI
38AQI
49AQI
62AQI
53AQI
53AQI
47AQI
38AQI
30AQI
33AQI
28AQI
26AQI
28AQI
26AQI
26AQI
25AQI
27AQI
22AQI
24AQI
31AQI
52AQI
38AQI
31AQI
33AQI
37AQI
38AQI
47AQI
49AQI
49AQI
42AQI
43AQI
55AQI
53AQI
53AQI
49AQI
56AQI
53AQI
42AQI
38AQI
35AQI
28AQI
28AQI
32AQI
32AQI
42AQI
59AQI
44AQI
44AQI
35AQI
29AQI
29AQI
29AQI
30AQI
31AQI
39AQI
29AQI
26AQI
31AQI
28AQI
29AQI
20AQI
25AQI
23AQI
25AQI
37AQI
32AQI
33AQI
33AQI
30AQI
31AQI
27AQI
25AQI
27AQI
23AQI
27AQI
24AQI
27AQI
30AQI
31AQI
25AQI
14AQI
18AQI
27AQI
30AQI
21AQI
17AQI
22AQI
39AQI
31AQI
31AQI
24AQI
25AQI
22AQI
14AQI
11AQI
12AQI
13AQI
24AQI
22AQI
18AQI
18AQI
23AQI
20AQI
32AQI
29AQI
37AQI
36AQI
39AQI
41AQI
28AQI
21AQI
Số ngày
202534AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 841AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1021AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Roosevelt's hàng năm 2025 AQI (34) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .