Phân tích chất lượng không khí lịch sử Sacaton, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Sacaton, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (13th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 24 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 13th Oct - 14th Oct 2025
Sacaton, Arizona, United States
6 AM13th Oct 2025
6 PM
5 AM14th Oct 2025
50AQI
17AQI
41AQI
17AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Sacaton đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 17, được ghi nhận vào lúc 9 PM trong khoảng Đêm giữa 13th Oct và 14th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Sacaton, Arizona, United States
28°C16/39°C
30°C20/42°C
32°C20/41°C
31°C24/41°C
30°C25/39°C
31°C24/39°C
33°C25/41°C
33°C26/41°C
30°C25/38°C
31°C24/39°C
34°C25/43°C
33°C26/43°C
28°C21/36°C
25°C20/33°C
26°C19/34°C
27°C19/35°C
29°C21/37°C
29°C21/38°C
30°C21/40°C
30°C21/40°C
26°C19/33°C
24°C15/33°C
25°C15/36°C
27°C16/38°C
29°C19/39°C
30°C25/37°C
29°C24/37°C
24°C21/28°C
24°C21/27°C
23°C21/28°C
--°C/°C
37AQI
29AQI
36AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Sacaton, Arizona, United States
86%
173
13%
26
0.9%
2
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 287 ngày trong năm 2025 (Còn lại 78 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 86%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 86% trong 287 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Sacaton, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
38AQI
37AQI
32AQI
42AQI
46AQI
42AQI
37AQI
47AQI
26AQI
21AQI
21AQI
23AQI
33AQI
42AQI
43AQI
45AQI
47AQI
45AQI
40AQI
44AQI
42AQI
34AQI
40AQI
36AQI
101AQI
28AQI
31AQI
34AQI
33AQI
28AQI
35AQI
35AQI
29AQI
32AQI
33AQI
28AQI
33AQI
36AQI
37AQI
41AQI
32AQI
27AQI
28AQI
30AQI
31AQI
47AQI
45AQI
45AQI
38AQI
45AQI
39AQI
37AQI
38AQI
48AQI
41AQI
38AQI
43AQI
48AQI
43AQI
41AQI
41AQI
41AQI
41AQI
44AQI
44AQI
41AQI
48AQI
47AQI
27AQI
30AQI
25AQI
27AQI
29AQI
31AQI
34AQI
37AQI
37AQI
39AQI
42AQI
39AQI
40AQI
35AQI
70AQI
48AQI
54AQI
53AQI
46AQI
44AQI
45AQI
43AQI
42AQI
42AQI
48AQI
43AQI
42AQI
40AQI
43AQI
128AQI
73AQI
53AQI
44AQI
54AQI
51AQI
45AQI
55AQI
45AQI
44AQI
49AQI
50AQI
46AQI
47AQI
45AQI
64AQI
33AQI
33AQI
35AQI
37AQI
50AQI
34AQI
28AQI
36AQI
30AQI
31AQI
31AQI
35AQI
39AQI
39AQI
52AQI
44AQI
37AQI
41AQI
49AQI
51AQI
50AQI
48AQI
45AQI
56AQI
77AQI
60AQI
63AQI
57AQI
68AQI
46AQI
35AQI
34AQI
30AQI
35AQI
39AQI
91AQI
88AQI
51AQI
57AQI
93AQI
37AQI
32AQI
35AQI
30AQI
23AQI
33AQI
225AQI
54AQI
63AQI
48AQI
30AQI
24AQI
27AQI
25AQI
27AQI
38AQI
29AQI
26AQI
28AQI
35AQI
35AQI
41AQI
52AQI
34AQI
32AQI
27AQI
28AQI
26AQI
27AQI
30AQI
33AQI
26AQI
14AQI
26AQI
25AQI
23AQI
34AQI
30AQI
39AQI
49AQI
48AQI
53AQI
40AQI
49AQI
46AQI
34AQI
26AQI
22AQI
24AQI
40AQI
37AQI
40AQI
41AQI
46AQI
50AQI
39AQI
38AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 850AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 437AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Sacaton's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .