Phân tích chất lượng không khí lịch sử Stanfield, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 9
Stanfield, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (15th September ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 39 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 15th Sep - 16th Sep 2025
Stanfield, Arizona, United States
6 AM15th Sep 2025
6 PM
5 AM16th Sep 2025
53AQI
26AQI
50AQI
29AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Stanfield đã đạt điểm cao nhất là 53 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 26, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 15th Sep và 16th Sep 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Aug - Sep 2025
Stanfield, Arizona, United States
32°C23/41°C
33°C22/42°C
33°C27/42°C
36°C25/45°C
36°C28/45°C
36°C28/44°C
34°C27/44°C
36°C27/44°C
33°C26/41°C
30°C22/37°C
31°C25/39°C
33°C26/41°C
32°C26/40°C
33°C24/41°C
33°C22/43°C
33°C24/42°C
34°C25/43°C
33°C25/40°C
29°C24/37°C
28°C22/36°C
30°C24/38°C
32°C25/39°C
33°C25/41°C
33°C23/41°C
32°C22/42°C
31°C21/39°C
30°C22/39°C
28°C18/37°C
28°C17/38°C
31°C20/41°C
--°C/°C
48AQI
31AQI
96AQI
34AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Stanfield, Arizona, United States
77%
134
21%
37
1%
2
0.5%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 259 ngày trong năm 2025 (Còn lại 106 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 77%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 77% trong 259 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Stanfield, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
45AQI
44AQI
38AQI
46AQI
48AQI
48AQI
47AQI
57AQI
31AQI
23AQI
23AQI
33AQI
34AQI
48AQI
50AQI
50AQI
53AQI
47AQI
43AQI
45AQI
52AQI
35AQI
38AQI
59AQI
130AQI
30AQI
33AQI
39AQI
38AQI
31AQI
41AQI
42AQI
33AQI
34AQI
38AQI
33AQI
37AQI
40AQI
39AQI
50AQI
41AQI
27AQI
31AQI
29AQI
38AQI
64AQI
50AQI
48AQI
40AQI
45AQI
41AQI
41AQI
43AQI
47AQI
46AQI
43AQI
47AQI
51AQI
43AQI
40AQI
43AQI
46AQI
49AQI
51AQI
51AQI
49AQI
52AQI
56AQI
27AQI
31AQI
24AQI
26AQI
29AQI
33AQI
35AQI
40AQI
35AQI
40AQI
49AQI
40AQI
47AQI
40AQI
75AQI
48AQI
55AQI
60AQI
48AQI
43AQI
43AQI
42AQI
39AQI
44AQI
46AQI
44AQI
41AQI
43AQI
48AQI
127AQI
96AQI
63AQI
44AQI
53AQI
53AQI
48AQI
56AQI
47AQI
44AQI
50AQI
50AQI
47AQI
48AQI
48AQI
77AQI
33AQI
35AQI
40AQI
44AQI
61AQI
33AQI
29AQI
40AQI
33AQI
34AQI
35AQI
40AQI
43AQI
42AQI
57AQI
49AQI
42AQI
45AQI
50AQI
55AQI
49AQI
46AQI
45AQI
58AQI
88AQI
61AQI
62AQI
58AQI
67AQI
48AQI
35AQI
38AQI
36AQI
39AQI
52AQI
93AQI
78AQI
55AQI
60AQI
84AQI
35AQI
32AQI
34AQI
34AQI
27AQI
37AQI
254AQI
64AQI
77AQI
94AQI
30AQI
23AQI
24AQI
27AQI
29AQI
39AQI
30AQI
26AQI
29AQI
36AQI
39AQI
45AQI
43AQI
44AQI
42AQI
50AQI
51AQI
55AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 955AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 642AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Stanfield's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .