Phân tích chất lượng không khí lịch sử Chattman, Tucson, Arizona, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Chattman, Tucson, Arizona, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (28th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 51 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 28th Oct - 29th Oct 2025
Chattman, Tucson, Arizona, United States
6 AM28th Oct 2025
5 PM
5 AM29th Oct 2025
52AQI
30AQI
63AQI
46AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Chattman đã đạt điểm cao nhất là 63 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm giữa 28th Oct và 29th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Chattman, Tucson, Arizona, United States
26°C18/35°C
27°C19/37°C
27°C18/38°C
29°C19/40°C
29°C20/40°C
26°C20/35°C
23°C14/34°C
25°C14/37°C
26°C16/39°C
28°C19/37°C
30°C25/37°C
30°C21/39°C
25°C21/29°C
25°C21/31°C
22°C20/27°C
24°C18/32°C
22°C15/32°C
20°C13/29°C
20°C13/29°C
20°C11/31°C
22°C12/35°C
22°C13/34°C
24°C12/38°C
25°C18/36°C
23°C16/32°C
20°C11/29°C
21°C12/32°C
22°C13/33°C
22°C12/34°C
23°C11/36°C
--°C/°C
50AQI
30AQI
58AQI
31AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Chattman, Tucson, Arizona, United States
88%
191
12%
26
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 88%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 88% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Chattman, Tucson, Arizona, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
21AQI
29AQI
32AQI
29AQI
44AQI
34AQI
37AQI
52AQI
36AQI
20AQI
16AQI
17AQI
21AQI
30AQI
33AQI
29AQI
35AQI
35AQI
30AQI
32AQI
35AQI
39AQI
30AQI
22AQI
26AQI
23AQI
22AQI
24AQI
29AQI
32AQI
36AQI
37AQI
38AQI
27AQI
31AQI
33AQI
43AQI
31AQI
34AQI
43AQI
44AQI
32AQI
33AQI
29AQI
37AQI
38AQI
46AQI
56AQI
43AQI
34AQI
41AQI
39AQI
42AQI
43AQI
42AQI
38AQI
35AQI
44AQI
40AQI
48AQI
33AQI
34AQI
34AQI
42AQI
38AQI
37AQI
36AQI
39AQI
29AQI
24AQI
23AQI
25AQI
23AQI
24AQI
23AQI
32AQI
30AQI
33AQI
37AQI
57AQI
49AQI
45AQI
37AQI
47AQI
41AQI
36AQI
36AQI
33AQI
30AQI
41AQI
54AQI
43AQI
34AQI
36AQI
33AQI
39AQI
41AQI
68AQI
48AQI
47AQI
45AQI
48AQI
34AQI
30AQI
59AQI
45AQI
39AQI
48AQI
65AQI
55AQI
53AQI
48AQI
40AQI
33AQI
34AQI
27AQI
24AQI
26AQI
25AQI
27AQI
26AQI
30AQI
24AQI
25AQI
32AQI
56AQI
40AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
43AQI
44AQI
43AQI
39AQI
43AQI
55AQI
53AQI
50AQI
44AQI
57AQI
48AQI
36AQI
35AQI
37AQI
27AQI
28AQI
28AQI
29AQI
44AQI
68AQI
44AQI
42AQI
34AQI
29AQI
28AQI
26AQI
26AQI
24AQI
26AQI
26AQI
27AQI
30AQI
26AQI
28AQI
20AQI
26AQI
24AQI
26AQI
42AQI
33AQI
29AQI
28AQI
28AQI
30AQI
28AQI
25AQI
29AQI
24AQI
30AQI
28AQI
28AQI
33AQI
33AQI
29AQI
14AQI
27AQI
27AQI
20AQI
43AQI
43AQI
42AQI
48AQI
49AQI
64AQI
46AQI
55AQI
57AQI
54AQI
52AQI
38AQI
40AQI
42AQI
53AQI
53AQI
51AQI
48AQI
46AQI
41AQI
43AQI
51AQI
47AQI
52AQI
51AQI
48AQI
47AQI
51AQI
32AQI
30AQI
39AQI
36AQI
40AQI
39AQI
27AQI
48AQI
Số ngày
202537AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1048AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 927AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Chattman's hàng năm 2025 AQI (37) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .