Phân tích chất lượng không khí lịch sử Blythe, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Blythe, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (2nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 55 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 1st Oct - 2nd Oct 2025
Blythe, California, United States
6 AM1st Oct 2025
6 PM
5 AM2nd Oct 2025
65AQI
37AQI
59AQI
38AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Blythe đã đạt điểm cao nhất là 65 vào lúc 9 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 37, được ghi nhận vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày giữa 1st Oct và 2nd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Blythe, California, United States
--°C/°C
32°C23/41°C
33°C26/40°C
31°C25/38°C
32°C25/39°C
33°C26/40°C
33°C26/41°C
31°C22/41°C
28°C20/38°C
28°C18/38°C
27°C19/37°C
28°C17/38°C
29°C18/39°C
30°C19/40°C
32°C22/42°C
32°C24/40°C
30°C27/36°C
29°C22/36°C
30°C22/39°C
29°C26/35°C
27°C22/34°C
30°C22/39°C
33°C25/42°C
33°C26/41°C
29°C23/35°C
25°C22/32°C
26°C21/32°C
28°C22/35°C
28°C22/36°C
27°C19/36°C
28°C18/38°C
41AQI
35AQI
38AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Blythe, California, United States
85%
162
15%
29
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 276 ngày trong năm 2025 (Còn lại 89 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 85%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 85% trong 276 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Blythe, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
37AQI
31AQI
37AQI
41AQI
43AQI
28AQI
43AQI
39AQI
30AQI
33AQI
27AQI
27AQI
43AQI
46AQI
45AQI
48AQI
50AQI
50AQI
47AQI
50AQI
39AQI
41AQI
34AQI
32AQI
26AQI
27AQI
34AQI
32AQI
39AQI
35AQI
37AQI
51AQI
23AQI
28AQI
36AQI
38AQI
32AQI
35AQI
34AQI
42AQI
35AQI
34AQI
32AQI
37AQI
44AQI
42AQI
52AQI
41AQI
43AQI
40AQI
45AQI
44AQI
52AQI
49AQI
48AQI
52AQI
49AQI
53AQI
52AQI
50AQI
41AQI
42AQI
38AQI
41AQI
37AQI
40AQI
45AQI
45AQI
34AQI
34AQI
31AQI
31AQI
31AQI
36AQI
39AQI
41AQI
45AQI
48AQI
47AQI
47AQI
46AQI
51AQI
51AQI
51AQI
54AQI
52AQI
58AQI
53AQI
52AQI
52AQI
47AQI
44AQI
46AQI
47AQI
44AQI
45AQI
41AQI
44AQI
48AQI
40AQI
39AQI
82AQI
55AQI
49AQI
43AQI
41AQI
47AQI
48AQI
47AQI
40AQI
36AQI
35AQI
33AQI
26AQI
27AQI
37AQI
39AQI
34AQI
26AQI
30AQI
39AQI
25AQI
25AQI
32AQI
31AQI
37AQI
40AQI
44AQI
38AQI
39AQI
46AQI
54AQI
58AQI
59AQI
56AQI
51AQI
52AQI
63AQI
47AQI
57AQI
53AQI
50AQI
46AQI
32AQI
32AQI
36AQI
40AQI
46AQI
50AQI
54AQI
51AQI
49AQI
49AQI
46AQI
42AQI
46AQI
35AQI
40AQI
46AQI
49AQI
48AQI
45AQI
37AQI
38AQI
33AQI
30AQI
27AQI
23AQI
27AQI
31AQI
31AQI
42AQI
44AQI
50AQI
49AQI
49AQI
49AQI
36AQI
39AQI
41AQI
35AQI
33AQI
34AQI
30AQI
32AQI
20AQI
20AQI
33AQI
27AQI
45AQI
55AQI
36AQI
38AQI
43AQI
45AQI
39AQI
47AQI
36AQI
50AQI
Số ngày
202541AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 936AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Blythe's hàng năm 2025 AQI (41) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .