Phân tích chất lượng không khí lịch sử Burbank, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Burbank, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 5 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 3rd cao nhất với AQI tại 38 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí, cho thấy sự cải thiện so với 2022 và 2021 vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Burbank, California, United States
60%
178
39%
116
0.3%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 60%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 60% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 40% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Burbank, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
113AQI
71AQI
71AQI
74AQI
57AQI
48AQI
51AQI
61AQI
97AQI
79AQI
66AQI
43AQI
45AQI
45AQI
47AQI
50AQI
53AQI
59AQI
74AQI
57AQI
44AQI
52AQI
46AQI
52AQI
59AQI
38AQI
34AQI
48AQI
51AQI
57AQI
62AQI
66AQI
76AQI
75AQI
47AQI
29AQI
38AQI
37AQI
40AQI
45AQI
50AQI
42AQI
41AQI
26AQI
30AQI
37AQI
47AQI
57AQI
51AQI
53AQI
56AQI
48AQI
48AQI
53AQI
56AQI
52AQI
55AQI
49AQI
43AQI
40AQI
39AQI
37AQI
40AQI
46AQI
29AQI
32AQI
43AQI
47AQI
48AQI
34AQI
34AQI
26AQI
24AQI
34AQI
44AQI
47AQI
24AQI
26AQI
34AQI
42AQI
46AQI
52AQI
43AQI
52AQI
44AQI
44AQI
31AQI
36AQI
33AQI
23AQI
26AQI
24AQI
31AQI
38AQI
25AQI
33AQI
41AQI
50AQI
54AQI
56AQI
52AQI
60AQI
61AQI
59AQI
49AQI
35AQI
29AQI
33AQI
38AQI
44AQI
49AQI
52AQI
50AQI
41AQI
37AQI
24AQI
24AQI
29AQI
37AQI
53AQI
49AQI
40AQI
47AQI
40AQI
44AQI
47AQI
48AQI
49AQI
48AQI
45AQI
51AQI
50AQI
31AQI
37AQI
49AQI
52AQI
56AQI
55AQI
56AQI
55AQI
52AQI
58AQI
60AQI
53AQI
47AQI
47AQI
45AQI
42AQI
46AQI
48AQI
51AQI
50AQI
39AQI
38AQI
34AQI
42AQI
42AQI
42AQI
50AQI
51AQI
57AQI
54AQI
57AQI
56AQI
58AQI
57AQI
59AQI
60AQI
60AQI
57AQI
56AQI
57AQI
56AQI
56AQI
54AQI
50AQI
49AQI
54AQI
50AQI
52AQI
44AQI
40AQI
48AQI
45AQI
50AQI
92AQI
63AQI
52AQI
50AQI
51AQI
52AQI
54AQI
57AQI
49AQI
41AQI
41AQI
37AQI
27AQI
26AQI
34AQI
42AQI
42AQI
33AQI
29AQI
28AQI
25AQI
25AQI
30AQI
27AQI
34AQI
42AQI
47AQI
50AQI
52AQI
57AQI
60AQI
69AQI
69AQI
63AQI
60AQI
60AQI
54AQI
55AQI
56AQI
60AQI
59AQI
57AQI
49AQI
47AQI
45AQI
47AQI
51AQI
56AQI
58AQI
58AQI
56AQI
49AQI
55AQI
52AQI
53AQI
48AQI
49AQI
52AQI
50AQI
51AQI
49AQI
45AQI
54AQI
47AQI
49AQI
43AQI
32AQI
29AQI
33AQI
39AQI
44AQI
52AQI
58AQI
56AQI
35AQI
39AQI
39AQI
33AQI
33AQI
41AQI
41AQI
37AQI
40AQI
27AQI
23AQI
27AQI
23AQI
28AQI
46AQI
40AQI
39AQI
50AQI
54AQI
49AQI
55AQI
55AQI
50AQI
55AQI
56AQI
56AQI
54AQI
35AQI
36AQI
49AQI
63AQI
54AQI
51AQI
56AQI
60AQI
38AQI
58AQI
48AQI
38AQI
41AQI
48AQI
51AQI
42AQI
55AQI
40AQI
50AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 158AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 338AQI
202448AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1269AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 336AQI
202344AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 756AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 136AQI
202250AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 862AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 1140AQI
202156AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1169AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 345AQI
202066AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1089AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 854AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 6 năm qua
Burbank's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của -9.01% (cải thiện AQI) so với các năm trước: 2020 (66), 2021 (56), 2022 (50), 2023 (44), 2024 (48).