Phân tích chất lượng không khí lịch sử Letts Avenue, Corcoran, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Letts Avenue, Corcoran, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (30th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 75 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Letts Avenue, Corcoran, California, United States
68%
149
31%
68
0.9%
2
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 305 ngày trong năm 2025 (Còn lại 60 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 68%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 68% trong 305 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 32% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Letts Avenue, Corcoran, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
19AQI
25AQI
23AQI
21AQI
22AQI
17AQI
18AQI
20AQI
27AQI
25AQI
24AQI
36AQI
35AQI
17AQI
24AQI
42AQI
30AQI
25AQI
33AQI
41AQI
35AQI
38AQI
36AQI
34AQI
47AQI
42AQI
37AQI
33AQI
37AQI
42AQI
38AQI
20AQI
16AQI
29AQI
48AQI
52AQI
44AQI
44AQI
25AQI
31AQI
46AQI
43AQI
46AQI
53AQI
52AQI
46AQI
29AQI
28AQI
24AQI
27AQI
34AQI
38AQI
44AQI
30AQI
48AQI
37AQI
42AQI
47AQI
34AQI
33AQI
31AQI
26AQI
25AQI
45AQI
34AQI
51AQI
55AQI
51AQI
48AQI
40AQI
52AQI
50AQI
44AQI
48AQI
38AQI
45AQI
47AQI
45AQI
54AQI
50AQI
41AQI
41AQI
43AQI
42AQI
51AQI
53AQI
48AQI
47AQI
46AQI
44AQI
44AQI
44AQI
49AQI
48AQI
53AQI
48AQI
46AQI
47AQI
50AQI
53AQI
41AQI
55AQI
50AQI
50AQI
47AQI
45AQI
47AQI
56AQI
62AQI
55AQI
54AQI
51AQI
43AQI
39AQI
42AQI
45AQI
47AQI
37AQI
25AQI
30AQI
32AQI
36AQI
37AQI
33AQI
36AQI
43AQI
49AQI
47AQI
53AQI
50AQI
39AQI
43AQI
35AQI
41AQI
44AQI
43AQI
51AQI
55AQI
53AQI
57AQI
52AQI
52AQI
51AQI
39AQI
23AQI
35AQI
43AQI
48AQI
57AQI
60AQI
63AQI
63AQI
57AQI
59AQI
55AQI
57AQI
60AQI
56AQI
56AQI
52AQI
62AQI
66AQI
79AQI
56AQI
56AQI
44AQI
47AQI
42AQI
25AQI
34AQI
41AQI
53AQI
45AQI
47AQI
59AQI
63AQI
66AQI
52AQI
59AQI
52AQI
41AQI
50AQI
50AQI
40AQI
41AQI
45AQI
29AQI
38AQI
39AQI
39AQI
63AQI
41AQI
45AQI
56AQI
67AQI
59AQI
60AQI
53AQI
58AQI
56AQI
48AQI
53AQI
26AQI
32AQI
52AQI
60AQI
116AQI
101AQI
92AQI
78AQI
56AQI
48AQI
64AQI
74AQI
45AQI
38AQI
44AQI
66AQI
75AQI
21AQI
33AQI
38AQI
47AQI
45AQI
50AQI
49AQI
59AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1059AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Letts Avenue's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .