Phân tích chất lượng không khí lịch sử McLane, Fresno, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
McLane, Fresno, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (23rd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 58 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 23rd Oct - 24th Oct 2025
McLane, Fresno, California, United States
7 AM23rd Oct 2025
6 PM
6 AM24th Oct 2025
76AQI
48AQI
81AQI
56AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của McLane đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 8 AM trong khoảng Ngày giữa 23rd Oct và 24th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
McLane, Fresno, California, United States
--°C/°C
26°C20/34°C
26°C18/35°C
27°C20/37°C
25°C18/33°C
23°C17/31°C
23°C17/31°C
23°C16/32°C
23°C18/32°C
19°C15/25°C
19°C12/28°C
21°C13/31°C
23°C13/35°C
24°C15/36°C
23°C15/33°C
21°C13/29°C
20°C13/29°C
19°C14/27°C
17°C9/27°C
17°C11/24°C
13°C11/16°C
14°C9/20°C
14°C10/21°C
17°C9/27°C
19°C11/31°C
20°C11/32°C
20°C12/30°C
22°C11/32°C
19°C13/23°C
16°C11/23°C
18°C11/28°C
59AQI
49AQI
54AQI
49AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
McLane, Fresno, California, United States
79%
168
21%
44
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 79%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 79% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
McLane, Fresno, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
36AQI
24AQI
26AQI
19AQI
29AQI
20AQI
19AQI
18AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
18AQI
21AQI
22AQI
28AQI
22AQI
21AQI
22AQI
26AQI
28AQI
37AQI
33AQI
32AQI
47AQI
46AQI
34AQI
35AQI
34AQI
44AQI
35AQI
22AQI
16AQI
26AQI
46AQI
49AQI
47AQI
46AQI
22AQI
33AQI
48AQI
46AQI
47AQI
50AQI
48AQI
50AQI
27AQI
25AQI
25AQI
24AQI
29AQI
34AQI
40AQI
28AQI
37AQI
27AQI
37AQI
34AQI
26AQI
30AQI
33AQI
22AQI
27AQI
38AQI
31AQI
55AQI
63AQI
41AQI
48AQI
40AQI
50AQI
45AQI
42AQI
40AQI
32AQI
36AQI
45AQI
39AQI
45AQI
40AQI
35AQI
33AQI
38AQI
42AQI
46AQI
50AQI
48AQI
36AQI
30AQI
30AQI
35AQI
33AQI
35AQI
43AQI
51AQI
47AQI
39AQI
41AQI
41AQI
50AQI
34AQI
53AQI
38AQI
42AQI
41AQI
36AQI
35AQI
54AQI
57AQI
52AQI
52AQI
51AQI
43AQI
34AQI
37AQI
37AQI
34AQI
30AQI
22AQI
22AQI
22AQI
24AQI
23AQI
21AQI
25AQI
29AQI
29AQI
37AQI
41AQI
40AQI
34AQI
36AQI
32AQI
33AQI
37AQI
38AQI
54AQI
54AQI
46AQI
50AQI
45AQI
48AQI
49AQI
33AQI
20AQI
34AQI
36AQI
45AQI
59AQI
61AQI
67AQI
60AQI
51AQI
57AQI
54AQI
54AQI
56AQI
50AQI
54AQI
48AQI
63AQI
58AQI
53AQI
48AQI
50AQI
44AQI
33AQI
31AQI
28AQI
30AQI
42AQI
49AQI
42AQI
37AQI
56AQI
58AQI
58AQI
48AQI
54AQI
42AQI
45AQI
52AQI
55AQI
50AQI
47AQI
50AQI
32AQI
43AQI
31AQI
43AQI
42AQI
32AQI
49AQI
54AQI
46AQI
62AQI
67AQI
52AQI
58AQI
44AQI
42AQI
57AQI
18AQI
25AQI
51AQI
65AQI
76AQI
72AQI
74AQI
66AQI
55AQI
58AQI
26AQI
29AQI
36AQI
40AQI
37AQI
46AQI
46AQI
53AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1053AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 326AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
McLane's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .