Phân tích chất lượng không khí lịch sử Roosevelt, Fresno, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Roosevelt, Fresno, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (25th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 75 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 25th Oct - 26th Oct 2025
Roosevelt, Fresno, California, United States
7 AM25th Oct 2025
6 PM
6 AM26th Oct 2025
87AQI
68AQI
64AQI
44AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Roosevelt đã đạt điểm cao nhất là 87 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 44, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 25th Oct và 26th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Roosevelt, Fresno, California, United States
--°C/°C
27°C20/37°C
25°C18/33°C
23°C17/31°C
23°C17/31°C
23°C16/32°C
23°C18/32°C
19°C15/25°C
19°C12/28°C
21°C13/31°C
23°C13/35°C
24°C15/36°C
23°C15/33°C
21°C13/29°C
20°C13/29°C
19°C14/27°C
17°C9/27°C
17°C11/24°C
13°C11/16°C
14°C9/20°C
14°C10/21°C
17°C9/27°C
19°C11/31°C
20°C11/32°C
20°C12/30°C
22°C11/32°C
19°C13/23°C
16°C11/23°C
18°C11/28°C
18°C12/25°C
18°C11/27°C
63AQI
55AQI
65AQI
53AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Roosevelt, Fresno, California, United States
69%
147
31%
67
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 69%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 69% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 31% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Roosevelt, Fresno, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
44AQI
38AQI
33AQI
24AQI
30AQI
21AQI
21AQI
19AQI
24AQI
24AQI
30AQI
34AQI
24AQI
21AQI
26AQI
32AQI
26AQI
26AQI
30AQI
41AQI
38AQI
37AQI
31AQI
34AQI
45AQI
44AQI
39AQI
39AQI
34AQI
44AQI
36AQI
28AQI
24AQI
29AQI
45AQI
51AQI
49AQI
48AQI
31AQI
37AQI
48AQI
49AQI
50AQI
52AQI
51AQI
52AQI
36AQI
36AQI
33AQI
31AQI
34AQI
36AQI
44AQI
32AQI
39AQI
31AQI
41AQI
38AQI
36AQI
33AQI
35AQI
27AQI
31AQI
41AQI
38AQI
55AQI
60AQI
49AQI
53AQI
49AQI
54AQI
53AQI
49AQI
49AQI
42AQI
45AQI
49AQI
46AQI
48AQI
47AQI
39AQI
37AQI
41AQI
42AQI
49AQI
51AQI
49AQI
40AQI
35AQI
34AQI
38AQI
37AQI
40AQI
47AQI
52AQI
49AQI
46AQI
47AQI
47AQI
52AQI
38AQI
55AQI
45AQI
49AQI
46AQI
43AQI
42AQI
56AQI
58AQI
55AQI
54AQI
54AQI
47AQI
41AQI
42AQI
41AQI
38AQI
35AQI
28AQI
28AQI
26AQI
28AQI
25AQI
23AQI
27AQI
34AQI
34AQI
42AQI
46AQI
43AQI
33AQI
40AQI
34AQI
38AQI
40AQI
42AQI
55AQI
53AQI
50AQI
56AQI
49AQI
49AQI
51AQI
35AQI
21AQI
34AQI
40AQI
48AQI
61AQI
63AQI
67AQI
61AQI
53AQI
58AQI
55AQI
55AQI
57AQI
53AQI
57AQI
52AQI
65AQI
61AQI
56AQI
50AQI
55AQI
44AQI
38AQI
33AQI
28AQI
34AQI
42AQI
52AQI
44AQI
41AQI
59AQI
61AQI
64AQI
54AQI
55AQI
48AQI
48AQI
53AQI
56AQI
49AQI
47AQI
53AQI
36AQI
52AQI
47AQI
50AQI
51AQI
36AQI
54AQI
62AQI
66AQI
71AQI
72AQI
59AQI
68AQI
49AQI
44AQI
71AQI
18AQI
33AQI
61AQI
70AQI
81AQI
84AQI
88AQI
76AQI
64AQI
62AQI
77AQI
75AQI
32AQI
33AQI
40AQI
45AQI
41AQI
48AQI
49AQI
62AQI
Số ngày
202545AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1062AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 332AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Roosevelt's hàng năm 2025 AQI (45) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .