Phân tích chất lượng không khí lịch sử Briarpatch, Grass Valley, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Briarpatch, Grass Valley, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 25 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Briarpatch, Grass Valley, California, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
42AQI
20AQI
56AQI
22AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Briarpatch đã đạt điểm cao nhất là 56 vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 6 AM trong khoảng Đêm giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Briarpatch, Grass Valley, California, United States
17°C13/23°C
16°C13/21°C
16°C13/21°C
16°C13/23°C
14°C12/16°C
14°C12/18°C
16°C11/24°C
18°C12/26°C
21°C15/29°C
22°C16/31°C
20°C14/29°C
16°C12/23°C
15°C10/22°C
14°C9/20°C
15°C9/23°C
12°C9/16°C
9°C8/11°C
10°C7/14°C
12°C6/19°C
15°C9/23°C
17°C11/26°C
18°C13/26°C
19°C13/28°C
20°C14/29°C
16°C12/21°C
15°C10/23°C
15°C10/23°C
12°C10/14°C
12°C11/15°C
13°C9/19°C
--°C/°C
42AQI
37AQI
45AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Briarpatch, Grass Valley, California, United States
93%
201
7%
15
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 301 ngày trong năm 2025 (Còn lại 64 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 301 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Briarpatch, Grass Valley, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
35AQI
25AQI
28AQI
24AQI
29AQI
26AQI
21AQI
19AQI
21AQI
21AQI
17AQI
26AQI
20AQI
21AQI
21AQI
22AQI
27AQI
26AQI
27AQI
24AQI
32AQI
35AQI
32AQI
31AQI
24AQI
29AQI
26AQI
38AQI
31AQI
39AQI
31AQI
38AQI
24AQI
20AQI
29AQI
38AQI
25AQI
30AQI
29AQI
21AQI
17AQI
17AQI
26AQI
36AQI
31AQI
26AQI
23AQI
23AQI
25AQI
21AQI
18AQI
21AQI
29AQI
28AQI
21AQI
17AQI
22AQI
24AQI
23AQI
31AQI
31AQI
23AQI
24AQI
31AQI
33AQI
36AQI
39AQI
32AQI
30AQI
43AQI
39AQI
37AQI
38AQI
41AQI
41AQI
35AQI
42AQI
41AQI
40AQI
40AQI
37AQI
36AQI
35AQI
38AQI
36AQI
30AQI
37AQI
34AQI
30AQI
26AQI
29AQI
34AQI
38AQI
43AQI
43AQI
44AQI
42AQI
37AQI
39AQI
41AQI
30AQI
28AQI
28AQI
27AQI
31AQI
30AQI
37AQI
54AQI
59AQI
61AQI
53AQI
48AQI
41AQI
38AQI
39AQI
35AQI
34AQI
29AQI
24AQI
22AQI
24AQI
25AQI
24AQI
26AQI
25AQI
31AQI
32AQI
37AQI
35AQI
34AQI
36AQI
35AQI
37AQI
29AQI
32AQI
35AQI
35AQI
38AQI
42AQI
51AQI
36AQI
33AQI
35AQI
36AQI
24AQI
20AQI
23AQI
25AQI
25AQI
35AQI
42AQI
46AQI
40AQI
40AQI
38AQI
38AQI
26AQI
30AQI
35AQI
27AQI
38AQI
37AQI
40AQI
39AQI
39AQI
32AQI
22AQI
21AQI
22AQI
20AQI
24AQI
34AQI
34AQI
27AQI
29AQI
28AQI
29AQI
32AQI
32AQI
29AQI
28AQI
26AQI
28AQI
38AQI
42AQI
39AQI
34AQI
24AQI
21AQI
34AQI
37AQI
31AQI
48AQI
49AQI
51AQI
56AQI
51AQI
51AQI
44AQI
39AQI
45AQI
47AQI
40AQI
35AQI
46AQI
52AQI
54AQI
51AQI
44AQI
42AQI
51AQI
53AQI
55AQI
41AQI
29AQI
25AQI
28AQI
27AQI
26AQI
37AQI
35AQI
34AQI
31AQI
44AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1044AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 526AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Briarpatch's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .