Phân tích chất lượng không khí lịch sử Indio, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Indio, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (10th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 59 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 10th Aug - 11th Aug 2025
Indio, California, United States
5 AM10th Aug 2025
7 PM
4 AM11th Aug 2025
81AQI
56AQI
64AQI
48AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Indio đã đạt điểm cao nhất là 81 vào lúc 6 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 48, được ghi nhận vào lúc 2 AM trong khoảng Đêm giữa 10th Aug và 11th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Indio, California, United States
29°C17/42°C
30°C18/43°C
30°C20/42°C
29°C18/41°C
29°C18/40°C
29°C21/39°C
29°C19/40°C
29°C18/41°C
28°C17/40°C
27°C16/39°C
26°C13/38°C
26°C13/39°C
27°C15/40°C
25°C12/39°C
26°C12/37°C
26°C13/39°C
28°C15/41°C
28°C16/42°C
28°C15/42°C
28°C16/41°C
29°C17/42°C
29°C16/44°C
29°C16/43°C
28°C15/42°C
30°C17/43°C
31°C19/45°C
33°C21/46°C
33°C22/45°C
32°C22/44°C
32°C22/43°C
--°C/°C
45AQI
45AQI
52AQI
38AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Indio, California, United States
66%
91
33%
46
0.7%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 223 ngày trong năm 2025 (Còn lại 142 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 66%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Vừa phải
Vào năm 2025, 66% trong 223 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO, và 34% vượt quá giới hạn này. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Vừa phải, đặc biệt đối với những người có vấn đề về hô hấp hoặc tim mạch.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Indio, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
68AQI
64AQI
54AQI
49AQI
49AQI
38AQI
59AQI
37AQI
32AQI
35AQI
31AQI
32AQI
35AQI
35AQI
45AQI
44AQI
45AQI
42AQI
40AQI
40AQI
46AQI
63AQI
60AQI
69AQI
29AQI
31AQI
39AQI
41AQI
49AQI
44AQI
51AQI
40AQI
23AQI
22AQI
31AQI
36AQI
34AQI
40AQI
41AQI
59AQI
23AQI
24AQI
27AQI
31AQI
32AQI
33AQI
40AQI
37AQI
52AQI
81AQI
40AQI
47AQI
130AQI
60AQI
44AQI
50AQI
50AQI
53AQI
59AQI
58AQI
54AQI
53AQI
47AQI
47AQI
48AQI
39AQI
44AQI
54AQI
37AQI
38AQI
33AQI
44AQI
42AQI
45AQI
46AQI
45AQI
50AQI
50AQI
52AQI
52AQI
53AQI
46AQI
50AQI
49AQI
58AQI
58AQI
70AQI
61AQI
58AQI
60AQI
62AQI
59AQI
59AQI
54AQI
46AQI
47AQI
56AQI
48AQI
48AQI
51AQI
50AQI
59AQI
45AQI
51AQI
52AQI
42AQI
43AQI
51AQI
51AQI
48AQI
44AQI
45AQI
39AQI
31AQI
36AQI
42AQI
42AQI
43AQI
45AQI
37AQI
31AQI
31AQI
29AQI
32AQI
35AQI
39AQI
41AQI
45AQI
46AQI
38AQI
55AQI
68AQI
77AQI
58AQI
59AQI
55AQI
58AQI
59AQI
54AQI
41AQI
48AQI
51AQI
43AQI
57AQI
Số ngày
202547AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 857AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 441AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Indio's hàng năm 2025 AQI (47) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .