Phân tích chất lượng không khí lịch sử Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 37 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 11th Aug - 12th Aug 2025
Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
6 AM11th Aug 2025
8 PM
5 AM12th Aug 2025
55AQI
28AQI
49AQI
33AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Boyer Lane đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 5 PM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 28, được ghi nhận vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày giữa 11th Aug và 12th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
22°C15/33°C
24°C16/35°C
19°C14/28°C
18°C12/27°C
19°C12/31°C
20°C14/29°C
19°C13/29°C
20°C14/29°C
17°C13/23°C
16°C11/22°C
17°C12/26°C
18°C12/27°C
19°C14/27°C
19°C14/27°C
18°C14/25°C
20°C12/30°C
21°C14/32°C
18°C12/29°C
21°C13/32°C
20°C14/31°C
20°C14/30°C
19°C12/29°C
18°C11/29°C
18°C10/30°C
23°C12/35°C
22°C14/34°C
25°C14/37°C
27°C20/37°C
25°C17/37°C
23°C15/35°C
--°C/°C
33AQI
26AQI
32AQI
28AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
98%
136
2%
3
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 224 ngày trong năm 2025 (Còn lại 141 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 98%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 98% trong 224 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Boyer Lane, Los Gatos, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
20AQI
20AQI
22AQI
18AQI
18AQI
19AQI
19AQI
19AQI
22AQI
22AQI
22AQI
22AQI
17AQI
16AQI
21AQI
23AQI
20AQI
30AQI
31AQI
30AQI
29AQI
31AQI
26AQI
28AQI
34AQI
33AQI
30AQI
33AQI
40AQI
34AQI
24AQI
15AQI
18AQI
28AQI
33AQI
37AQI
39AQI
36AQI
22AQI
37AQI
36AQI
45AQI
46AQI
39AQI
33AQI
36AQI
25AQI
21AQI
19AQI
23AQI
28AQI
36AQI
29AQI
26AQI
36AQI
25AQI
36AQI
32AQI
26AQI
30AQI
27AQI
19AQI
24AQI
33AQI
26AQI
45AQI
56AQI
44AQI
48AQI
42AQI
52AQI
44AQI
39AQI
37AQI
30AQI
27AQI
38AQI
43AQI
48AQI
46AQI
40AQI
38AQI
38AQI
38AQI
39AQI
49AQI
46AQI
35AQI
32AQI
33AQI
30AQI
28AQI
32AQI
41AQI
48AQI
41AQI
34AQI
36AQI
35AQI
47AQI
34AQI
45AQI
34AQI
35AQI
32AQI
28AQI
32AQI
49AQI
53AQI
47AQI
40AQI
37AQI
33AQI
28AQI
29AQI
30AQI
27AQI
26AQI
19AQI
19AQI
19AQI
20AQI
18AQI
18AQI
22AQI
28AQI
25AQI
29AQI
29AQI
27AQI
27AQI
33AQI
28AQI
33AQI
33AQI
36AQI
49AQI
45AQI
37AQI
20AQI
26AQI
32AQI
39AQI
31AQI
34AQI
Số ngày
202532AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 639AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 320AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Boyer Lane's hàng năm 2025 AQI (32) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .