Phân tích chất lượng không khí lịch sử Avenue 14, Madera, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Avenue 14, Madera, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (27th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 26 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 27th Oct - 28th Oct 2025
Avenue 14, Madera, California, United States
7 AM27th Oct 2025
6 PM
6 AM28th Oct 2025
25AQI
15AQI
50AQI
42AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Avenue 14 đã đạt điểm cao nhất là 50 vào lúc 12 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 15, được ghi nhận vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày giữa 27th Oct và 28th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Avenue 14, Madera, California, United States
--°C/°C
23°C16/31°C
22°C15/30°C
22°C15/31°C
22°C17/30°C
19°C13/26°C
18°C11/28°C
20°C12/30°C
22°C12/34°C
23°C13/35°C
21°C13/31°C
19°C12/28°C
19°C12/28°C
19°C13/27°C
16°C8/26°C
16°C10/24°C
12°C10/14°C
13°C10/20°C
13°C9/19°C
16°C8/25°C
18°C10/29°C
19°C10/30°C
18°C10/29°C
20°C10/31°C
18°C13/24°C
15°C9/21°C
17°C10/27°C
16°C9/26°C
17°C11/27°C
15°C11/20°C
15°C8/24°C
49AQI
41AQI
55AQI
42AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Avenue 14, Madera, California, United States
73%
157
27%
59
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 302 ngày trong năm 2025 (Còn lại 63 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 73%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 73% trong 302 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Avenue 14, Madera, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
28AQI
24AQI
25AQI
21AQI
24AQI
20AQI
19AQI
17AQI
21AQI
29AQI
25AQI
35AQI
25AQI
16AQI
28AQI
34AQI
25AQI
25AQI
37AQI
41AQI
38AQI
38AQI
34AQI
35AQI
46AQI
40AQI
33AQI
32AQI
35AQI
46AQI
30AQI
18AQI
18AQI
28AQI
46AQI
51AQI
48AQI
48AQI
27AQI
35AQI
47AQI
41AQI
50AQI
52AQI
44AQI
46AQI
27AQI
28AQI
24AQI
21AQI
28AQI
30AQI
37AQI
30AQI
42AQI
30AQI
44AQI
39AQI
30AQI
36AQI
30AQI
26AQI
23AQI
36AQI
32AQI
55AQI
58AQI
43AQI
51AQI
48AQI
54AQI
52AQI
43AQI
45AQI
44AQI
43AQI
48AQI
43AQI
52AQI
43AQI
36AQI
36AQI
41AQI
41AQI
50AQI
52AQI
48AQI
36AQI
30AQI
35AQI
40AQI
37AQI
46AQI
50AQI
53AQI
51AQI
48AQI
47AQI
47AQI
52AQI
37AQI
54AQI
43AQI
49AQI
43AQI
43AQI
43AQI
59AQI
59AQI
55AQI
51AQI
53AQI
47AQI
40AQI
43AQI
42AQI
41AQI
32AQI
28AQI
30AQI
28AQI
30AQI
30AQI
31AQI
31AQI
42AQI
36AQI
41AQI
46AQI
40AQI
36AQI
39AQI
31AQI
40AQI
43AQI
46AQI
57AQI
53AQI
48AQI
53AQI
47AQI
48AQI
47AQI
36AQI
20AQI
34AQI
40AQI
47AQI
56AQI
59AQI
68AQI
58AQI
54AQI
56AQI
55AQI
55AQI
53AQI
49AQI
53AQI
47AQI
63AQI
61AQI
55AQI
48AQI
55AQI
42AQI
34AQI
35AQI
28AQI
35AQI
41AQI
49AQI
37AQI
38AQI
56AQI
60AQI
69AQI
55AQI
54AQI
45AQI
47AQI
54AQI
57AQI
48AQI
51AQI
64AQI
35AQI
44AQI
38AQI
41AQI
38AQI
34AQI
42AQI
44AQI
52AQI
71AQI
67AQI
56AQI
62AQI
45AQI
41AQI
64AQI
19AQI
24AQI
51AQI
56AQI
63AQI
67AQI
63AQI
58AQI
59AQI
49AQI
56AQI
65AQI
31AQI
26AQI
24AQI
32AQI
37AQI
45AQI
42AQI
47AQI
48AQI
50AQI
Số ngày
202542AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1050AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 324AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Avenue 14's hàng năm 2025 AQI (42) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .