Phân tích chất lượng không khí lịch sử Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (24th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 36 trong phạm vi Tốt chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 24th Oct - 25th Oct 2025
Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
7 AM24th Oct 2025
6 PM
6 AM25th Oct 2025
44AQI
28AQI
52AQI
11AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Old Mammoth Road đã đạt điểm cao nhất là 52 vào lúc 5 AM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 11, được ghi nhận vào lúc 1 AM trong khoảng Đêm giữa 24th Oct và 25th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
10°C7/13°C
11°C5/17°C
12°C6/18°C
10°C5/16°C
9°C4/14°C
6°C2/10°C
8°C1/15°C
7°C2/13°C
4°C0/8°C
6°C2/12°C
7°C1/12°C
7°C0/14°C
8°C1/16°C
8°C2/16°C
8°C2/17°C
7°C2/14°C
2°C-3/8°C
3°C-4/13°C
1°C-3/6°C
-2°C-5/1°C
-1°C-8/5°C
-1°C-8/5°C
2°C-8/11°C
6°C-3/16°C
6°C-4/15°C
7°C0/16°C
9°C2/17°C
5°C1/9°C
6°C0/13°C
7°C1/16°C
--°C/°C
38AQI
26AQI
37AQI
32AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
93%
199
6%
13
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 298 ngày trong năm 2025 (Còn lại 67 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 93%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 93% trong 298 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Old Mammoth Road, Mammoth Lakes, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
29AQI
29AQI
28AQI
38AQI
33AQI
27AQI
24AQI
27AQI
20AQI
23AQI
22AQI
22AQI
26AQI
28AQI
30AQI
26AQI
23AQI
28AQI
22AQI
21AQI
23AQI
19AQI
19AQI
19AQI
17AQI
16AQI
18AQI
19AQI
20AQI
20AQI
19AQI
20AQI
17AQI
19AQI
20AQI
18AQI
21AQI
19AQI
20AQI
22AQI
19AQI
18AQI
21AQI
23AQI
21AQI
34AQI
26AQI
22AQI
23AQI
18AQI
21AQI
20AQI
22AQI
24AQI
24AQI
25AQI
26AQI
23AQI
22AQI
20AQI
20AQI
21AQI
28AQI
22AQI
24AQI
24AQI
22AQI
24AQI
20AQI
22AQI
21AQI
21AQI
23AQI
24AQI
26AQI
25AQI
23AQI
21AQI
24AQI
25AQI
23AQI
23AQI
22AQI
26AQI
29AQI
36AQI
29AQI
26AQI
21AQI
24AQI
25AQI
25AQI
31AQI
32AQI
29AQI
27AQI
26AQI
26AQI
27AQI
24AQI
25AQI
22AQI
23AQI
23AQI
24AQI
27AQI
39AQI
38AQI
33AQI
39AQI
39AQI
51AQI
49AQI
42AQI
34AQI
29AQI
26AQI
22AQI
22AQI
29AQI
31AQI
30AQI
28AQI
29AQI
29AQI
30AQI
38AQI
30AQI
23AQI
22AQI
33AQI
38AQI
35AQI
33AQI
31AQI
42AQI
58AQI
60AQI
48AQI
52AQI
50AQI
37AQI
28AQI
20AQI
21AQI
20AQI
27AQI
37AQI
35AQI
34AQI
33AQI
37AQI
35AQI
27AQI
33AQI
52AQI
35AQI
44AQI
61AQI
41AQI
40AQI
50AQI
56AQI
60AQI
87AQI
344AQI
70AQI
45AQI
20AQI
19AQI
16AQI
28AQI
29AQI
29AQI
24AQI
24AQI
20AQI
19AQI
17AQI
17AQI
17AQI
18AQI
32AQI
32AQI
26AQI
26AQI
26AQI
38AQI
34AQI
38AQI
19AQI
18AQI
26AQI
29AQI
37AQI
41AQI
46AQI
44AQI
43AQI
25AQI
33AQI
16AQI
12AQI
30AQI
25AQI
43AQI
58AQI
69AQI
54AQI
40AQI
32AQI
36AQI
30AQI
22AQI
22AQI
25AQI
31AQI
36AQI
44AQI
35AQI
Số ngày
202531AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 944AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 422AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Old Mammoth Road's hàng năm 2025 AQI (31) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .