Phân tích chất lượng không khí lịch sử Maricopa, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
Maricopa, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (26th October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 26th Oct - 27th Oct 2025
Maricopa, California, United States
7 AM26th Oct 2025
6 PM
6 AM27th Oct 2025
66AQI
40AQI
65AQI
40AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của Maricopa đã đạt điểm cao nhất là 66 vào lúc 7 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, 40, được ghi nhận vào lúc 8 PM trong khoảng Đêm giữa 26th Oct và 27th Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
Maricopa, California, United States
26°C19/35°C
23°C18/30°C
22°C17/29°C
23°C19/30°C
22°C17/30°C
24°C17/31°C
20°C16/24°C
19°C12/27°C
21°C14/29°C
23°C15/32°C
25°C17/34°C
24°C18/33°C
19°C12/26°C
19°C12/28°C
17°C13/24°C
17°C11/25°C
17°C11/26°C
13°C10/15°C
13°C8/19°C
13°C9/19°C
16°C11/25°C
19°C13/29°C
21°C15/29°C
20°C14/29°C
21°C15/30°C
19°C14/25°C
17°C12/22°C
17°C11/25°C
18°C12/28°C
18°C12/26°C
--°C/°C
63AQI
45AQI
61AQI
45AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
Maricopa, California, United States
80%
173
19%
41
0.4%
1
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 300 ngày trong năm 2025 (Còn lại 65 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 80%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Thấp
Vào năm 2025, 80% trong 300 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Thấp, nhưng tác động lâu dài, đặc biệt đối với những người dễ bị tổn thương, vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
Maricopa, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
22AQI
19AQI
28AQI
22AQI
21AQI
16AQI
17AQI
18AQI
19AQI
21AQI
17AQI
19AQI
21AQI
24AQI
32AQI
36AQI
36AQI
40AQI
41AQI
41AQI
36AQI
30AQI
22AQI
25AQI
27AQI
30AQI
29AQI
36AQI
33AQI
35AQI
28AQI
14AQI
14AQI
20AQI
31AQI
38AQI
34AQI
32AQI
31AQI
27AQI
31AQI
33AQI
32AQI
38AQI
37AQI
32AQI
28AQI
29AQI
18AQI
24AQI
32AQI
37AQI
30AQI
25AQI
33AQI
35AQI
39AQI
44AQI
44AQI
37AQI
37AQI
37AQI
34AQI
38AQI
36AQI
41AQI
46AQI
40AQI
30AQI
31AQI
35AQI
34AQI
32AQI
37AQI
36AQI
40AQI
46AQI
44AQI
46AQI
42AQI
45AQI
43AQI
50AQI
48AQI
47AQI
50AQI
50AQI
46AQI
46AQI
42AQI
40AQI
37AQI
41AQI
46AQI
45AQI
40AQI
32AQI
34AQI
36AQI
40AQI
43AQI
72AQI
55AQI
48AQI
40AQI
36AQI
38AQI
49AQI
52AQI
48AQI
40AQI
38AQI
31AQI
25AQI
29AQI
34AQI
40AQI
33AQI
25AQI
22AQI
22AQI
19AQI
22AQI
25AQI
25AQI
30AQI
36AQI
40AQI
45AQI
43AQI
51AQI
57AQI
60AQI
60AQI
57AQI
56AQI
55AQI
52AQI
50AQI
52AQI
52AQI
54AQI
48AQI
37AQI
33AQI
41AQI
42AQI
39AQI
48AQI
53AQI
52AQI
55AQI
49AQI
50AQI
47AQI
48AQI
44AQI
46AQI
49AQI
45AQI
42AQI
47AQI
49AQI
47AQI
50AQI
42AQI
30AQI
25AQI
32AQI
34AQI
39AQI
51AQI
55AQI
55AQI
54AQI
35AQI
36AQI
41AQI
38AQI
38AQI
39AQI
41AQI
43AQI
41AQI
37AQI
31AQI
25AQI
36AQI
34AQI
36AQI
61AQI
44AQI
45AQI
51AQI
60AQI
68AQI
74AQI
56AQI
68AQI
59AQI
60AQI
54AQI
40AQI
31AQI
53AQI
84AQI
101AQI
73AQI
74AQI
83AQI
78AQI
53AQI
62AQI
61AQI
52AQI
21AQI
28AQI
34AQI
41AQI
36AQI
49AQI
40AQI
61AQI
Số ngày
202540AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1061AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
Maricopa's hàng năm 2025 AQI (40) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .