Phân tích chất lượng không khí lịch sử M Street, Merced, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 10
M Street, Merced, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (22nd October ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 53 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 22nd Oct - 23rd Oct 2025
M Street, Merced, California, United States
7 AM22nd Oct 2025
6 PM
6 AM23rd Oct 2025
51AQI
38AQI
55AQI
39AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của M Street đã đạt điểm cao nhất là 55 vào lúc 10 PM trong khoảng Đêm, trong khi điểm thấp nhất, 38, được ghi nhận vào lúc 3 PM trong khoảng Ngày giữa 22nd Oct và 23rd Oct 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Sep - Oct 2025
M Street, Merced, California, United States
27°C16/39°C
26°C21/34°C
26°C20/34°C
24°C15/33°C
25°C18/34°C
23°C16/31°C
22°C16/30°C
22°C14/30°C
22°C15/30°C
21°C17/29°C
18°C12/26°C
19°C11/28°C
20°C12/29°C
22°C11/33°C
23°C13/35°C
21°C13/31°C
19°C12/28°C
19°C12/28°C
18°C12/26°C
17°C8/27°C
15°C10/23°C
12°C11/14°C
14°C9/19°C
14°C9/22°C
16°C8/26°C
18°C10/29°C
19°C10/30°C
19°C11/28°C
19°C10/30°C
18°C13/24°C
--°C/°C
50AQI
42AQI
48AQI
41AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
M Street, Merced, California, United States
92%
194
8%
17
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 296 ngày trong năm 2025 (Còn lại 69 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 92%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 92% trong 296 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
M Street, Merced, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
25AQI
24AQI
23AQI
17AQI
21AQI
18AQI
18AQI
18AQI
22AQI
19AQI
21AQI
28AQI
18AQI
15AQI
23AQI
29AQI
19AQI
26AQI
31AQI
30AQI
38AQI
35AQI
30AQI
31AQI
33AQI
32AQI
27AQI
33AQI
35AQI
40AQI
22AQI
15AQI
14AQI
27AQI
37AQI
42AQI
42AQI
41AQI
21AQI
30AQI
39AQI
35AQI
49AQI
49AQI
34AQI
31AQI
24AQI
25AQI
17AQI
21AQI
30AQI
30AQI
31AQI
27AQI
33AQI
24AQI
34AQI
31AQI
24AQI
29AQI
24AQI
19AQI
24AQI
34AQI
25AQI
42AQI
42AQI
41AQI
48AQI
39AQI
47AQI
49AQI
34AQI
35AQI
30AQI
29AQI
38AQI
42AQI
46AQI
40AQI
29AQI
30AQI
35AQI
34AQI
40AQI
40AQI
41AQI
33AQI
28AQI
27AQI
27AQI
26AQI
30AQI
36AQI
44AQI
34AQI
31AQI
33AQI
40AQI
47AQI
28AQI
44AQI
33AQI
31AQI
32AQI
27AQI
37AQI
56AQI
58AQI
46AQI
38AQI
42AQI
35AQI
28AQI
29AQI
31AQI
26AQI
26AQI
18AQI
19AQI
21AQI
19AQI
18AQI
17AQI
20AQI
24AQI
22AQI
33AQI
35AQI
31AQI
30AQI
31AQI
26AQI
31AQI
33AQI
35AQI
41AQI
38AQI
42AQI
46AQI
38AQI
35AQI
40AQI
28AQI
17AQI
27AQI
32AQI
39AQI
49AQI
52AQI
60AQI
48AQI
46AQI
47AQI
46AQI
51AQI
42AQI
40AQI
33AQI
37AQI
50AQI
47AQI
45AQI
51AQI
45AQI
31AQI
28AQI
26AQI
19AQI
31AQI
40AQI
44AQI
29AQI
29AQI
44AQI
50AQI
54AQI
50AQI
50AQI
38AQI
38AQI
45AQI
49AQI
41AQI
43AQI
56AQI
35AQI
37AQI
36AQI
41AQI
26AQI
36AQI
39AQI
48AQI
50AQI
61AQI
60AQI
46AQI
57AQI
42AQI
40AQI
49AQI
19AQI
23AQI
45AQI
55AQI
66AQI
70AQI
52AQI
54AQI
53AQI
21AQI
27AQI
31AQI
36AQI
32AQI
38AQI
41AQI
47AQI
Số ngày
202535AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 1047AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 321AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
M Street's hàng năm 2025 AQI (35) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .