Phân tích chất lượng không khí lịch sử School Road, Olancha, California, United States
Khám phá thông tin chi tiết về chất lượng không khí với dữ liệu lịch sử, các mô hình hàng tháng và xu hướng hàng năm ngay trong tầm tay bạn!
Phân tích Chất lượng Không khí Tháng 8
School Road, Olancha, California, United States
Xu hướng AQI: Cao nhất và Thấp nhất
Phân tích cùng ngày (11th August ):
Vào ngày này, AQI trong 1 năm có sự biến động lớn: 2025 đứng ở vị trí 1st cao nhất với AQI tại 52 trong phạm vi Vừa phải chất lượng không khí vào cùng ngày.
Tải xuống dữ liệu hàng năm 2024
Báo cáo chất lượng không khí toàn cầu

Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm: 12th Aug - 13th Aug 2025
School Road, Olancha, California, United States
5 AM12th Aug 2025
8 PM
4 AM13th Aug 2025
49AQI
35AQI
42AQI
36AQI
Trong 24 giờ qua,
AQI của School Road đã đạt điểm cao nhất là 49 vào lúc 11 AM trong khoảng Ngày, trong khi điểm thấp nhất, undefined, được ghi nhận vào lúc 4 AM trong khoảng Đêm giữa 12th Aug và 13th Aug 2025.
Xu hướng AQI Ban Ngày và Ban Đêm : Jul - Aug 2025
School Road, Olancha, California, United States
26°C16/39°C
25°C12/38°C
23°C13/35°C
23°C12/35°C
22°C12/33°C
22°C11/34°C
23°C12/33°C
20°C9/33°C
19°C8/31°C
18°C7/30°C
18°C6/30°C
18°C7/30°C
18°C7/30°C
19°C7/32°C
21°C9/34°C
21°C9/34°C
21°C9/34°C
21°C9/33°C
21°C9/35°C
22°C9/35°C
23°C12/36°C
22°C9/35°C
21°C9/35°C
22°C9/36°C
23°C11/37°C
24°C12/38°C
24°C12/37°C
25°C13/37°C
25°C14/38°C
26°C15/38°C
--°C/°C
35AQI
35AQI
36AQI
33AQI
Ngày trong năm 2025 So với Chất lượng Không khí
School Road, Olancha, California, United States
94%
131
6%
8
Tổng số ngày với các danh mục AQI khác nhau trong 225 ngày trong năm 2025 (Còn lại 140 ngày)
Dưới Giới hạn An toàn của WHO Chất lượng Không khí: 94%
Mức Độ Rủi ro Sức khỏe:
Rất Thấp
Vào năm 2025, 94% trong 225 ngày nằm trong giới hạn chất lượng không khí an toàn của WHO. Nguy cơ vấn đề sức khỏe là Rất Thấp, nhưng tác động sức khỏe vẫn chưa rõ ràng.
Thông tin Chất lượng Không khí Hàng năm
School Road, Olancha, California, United States
Mức AQI trong năm 2025
Thg 1
Thg 2
Thg 3
Thg 4
Tháng 5
Thg 6
Thg 7
Thg 8
Thg 9
Thg 10
Thg 11
Thg 12
34AQI
27AQI
25AQI
36AQI
26AQI
33AQI
20AQI
24AQI
22AQI
22AQI
18AQI
18AQI
22AQI
26AQI
31AQI
36AQI
36AQI
29AQI
39AQI
32AQI
27AQI
33AQI
33AQI
34AQI
26AQI
26AQI
24AQI
24AQI
31AQI
30AQI
35AQI
23AQI
18AQI
24AQI
32AQI
27AQI
23AQI
27AQI
31AQI
27AQI
26AQI
32AQI
21AQI
28AQI
30AQI
28AQI
25AQI
42AQI
51AQI
34AQI
22AQI
21AQI
33AQI
22AQI
24AQI
25AQI
39AQI
35AQI
31AQI
34AQI
30AQI
29AQI
30AQI
37AQI
34AQI
32AQI
37AQI
34AQI
39AQI
30AQI
43AQI
40AQI
37AQI
33AQI
37AQI
42AQI
41AQI
39AQI
33AQI
37AQI
30AQI
31AQI
30AQI
31AQI
32AQI
43AQI
46AQI
37AQI
38AQI
36AQI
40AQI
40AQI
42AQI
41AQI
41AQI
41AQI
40AQI
34AQI
28AQI
41AQI
52AQI
46AQI
37AQI
37AQI
27AQI
35AQI
41AQI
47AQI
53AQI
56AQI
54AQI
52AQI
47AQI
43AQI
44AQI
42AQI
39AQI
30AQI
32AQI
24AQI
22AQI
21AQI
28AQI
27AQI
26AQI
27AQI
25AQI
24AQI
26AQI
32AQI
36AQI
28AQI
27AQI
34AQI
36AQI
35AQI
48AQI
53AQI
52AQI
30AQI
27AQI
30AQI
37AQI
37AQI
37AQI
Số ngày
202533AQI
Mức AQI cao nhất ghi nhận vào
Tháng 637AQI
Mức AQI thấp nhất ghi nhận vào
Tháng 427AQI
Năm ô nhiễm nhiều nhất và ít ô nhiễm nhất trong 1 năm qua
School Road's hàng năm 2025 AQI (33) cho thấy sự thay đổi trung bình của NaN% (cải thiện AQI) so với các năm trước: .